Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Quy chuẩn quốc gia về vệ sinh phòng bệnh truyền nhiễm, xây dựng trường học an toàn, phòng chống tai nạn thương tích trong các cơ sở giáo dục
Năm XB:
2012 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
344.59704 HU-L
|
Tác giả:
Hương Linh sưu tầm và tuyển chọn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội, phòng cháy và chữa cháy
Năm XB:
2006 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
344.59705 QUY
|
|
Giới thiệu 4 nghị định mới ban hành về qui định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy và trong lĩnh vực an ninh, trật tự...
|
Bản giấy
|
|
Quy định pháp luật về hồ sơ giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất theo luật đất đai năm 2013
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
346.59704 QUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy định pháp luật về phòng chống rửa tiền
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
345.597 QUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Giới thiệu các văn bản qui phạm pháp luật có liên quan đến phát triển và quản lí mạng lưới chợ thương mại nội địa, và hoạt động thương mại tại biên...
|
Bản giấy
|
||
Quyền và nghĩa vụ của công dân trong phòng, chống tham nhũng
Năm XB:
2012 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
344.59701 QUY
|
|
Nội dung cuốn sách gồm có 2 phần: Phần 1, Khái quát về chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về phòng chống tham...
|
Bản giấy
|
|
Sàng lọc, tuyển chọn và nghiên cứu một số điều kiện nuôi cấy thích hợp của chủng nấm sợi có khả năng sinh tổng hợp LACCSE với tiềm năng ứng dụng loại màu thuốc nhuộm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hoài Thu; TS Đinh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Tấn Sỹ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sổ tay hướng dẫn thiết kế, thi công các giải pháp phòng chống xói lở bảo vệ bờ biển
Năm XB:
2021 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
627.58 LE-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Lê Hải Trung (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay tiếng Anh hữu dụng dành cho nhân viên tổng đài và nhân viên tiếp tân
Năm XB:
2005 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm; Phạm Văn Thuận. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
David G. Myers with Jean M. Twenge |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|