Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Mười bước tiến tới hệ thống giám sát và định giá dựa trên kết quả: Sách tham khảo
Năm XB:
2005 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Số gọi:
352.3 KUS
|
Tác giả:
Jody Zall Kusek, Ray C. Rist; Vũ Cương, Hoàng Thanh Dương, Mai Kim Nga dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Murach's SQL Server 2016 for Developers
Năm XB:
2016 | NXB: Mike Murach & Associates, inc
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 SY-B
|
Tác giả:
Bryan Syverson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Murach's SQL Server 2019 for Developers
Năm XB:
2020 | NXB: Mike Murach & Associates, inc
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 SY-B
|
Tác giả:
Bryan Syverson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao chất lượng dịch vụ công nghệ thông tin tại Công ty cổ phần ứng dụng khoa học và công nghệ MITEC
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 PH-Y
|
Tác giả:
Phạm Hải Yến; PGS.TS Đỗ Thị Hải Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát trong hệ thống khách sạn Hanoi Elegance
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Thanh Tú, Th.S Lê Văn Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Network Performance and Security : Testing and Analyzing Using Open Source and Low-Cost Tools /
Năm XB:
2016 | NXB: Elsevier Inc.,
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 CH-C
|
Tác giả:
Chris Chapman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Justin Clarke |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ngân hàng câu hỏi thi kiểm tra môn tư tưởng Hồ chí Minh : Dùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi kiểm tra cho các trường đại học cao đẳng /
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
335.4346 PH-A
|
Tác giả:
PGS.TS Phạm Ngọc Anh |
Nội dung cuốn sách gồm 2 phần bao gồm phần 1 là hệ thống câu hỏi trắc nghiệm với 600 câu hỏi và phương án trả lời được cụ thể...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các giải pháp thu hút sinh viên sử dụng hệ thống thư viện Trường Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2022
Số gọi:
370 NG-H
|
Tác giả:
ThS. CVC. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu các hệ thống thông tin di động
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Huy Tiệp; GVHD TS Hà Duyên Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ ảo hóa và ứng dụng xây dựng hệ thống thông tin Doanh nghiệp
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 TR-P
|
Tác giả:
Trần Hải Phương; PGS.TS Nguyễn Văn Tam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ Mobile Wimax và mô hình hệ thống triển khai tại VTC
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chình, GVHD: TS Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|