| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Overload! : How too much information is hazardous to your organization /
Năm XB:
2011 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
658.4038 SP-J
|
Tác giả:
Jonathan B. Spira |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Pamela J. Sharpe |
Giải thích về dạng thức mới của bài thi TOEFL. 5 bài thi TOEFL mẫu hoàn chỉnh, Ngữ liệu ôn tập và thực hành liên quan đến cả 3 phần của bài thi...
|
Bản giấy
|
||
Pass key to the TOEFL : second edition /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 SH-P
|
Tác giả:
Pamela J. Sharpe, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) |
Giải thích về dạng thức mới của bài thi TOEFL. 5 bài thi TOEFL mẫu hoàn chỉnh, kèm theo 1 băng cassette dùng cho 3 section nghe hiểu của tất cả các...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Mai Quảng, Đỗ Đức Thịnh |
Cuốn sách phác thảo lại lịch sử nhân loại như: thời tiền sử của nhân loại, Trung Cận Đông cổ đại, Ai Cập cổ đại...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Kim Hải, Hoàng Đình Trực, Đỗ Đức Thịnh |
Phác thảo lịch sử nhân loại
|
Bản giấy
|
||
Phân định biển theo pháp luật quốc tế và thực tiễn giữa Việt Nam và Trung Quốc : Luận văn thạc sĩ. Chuyên ngành: Luật Quốc tế. Mã số: 60380108 /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
341.4 NG-H
|
Tác giả:
Ngôn Chu Hoàng; NHDKH: TS. Nguyễn Toàn Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập một số chủng vi tảo biển dị dưỡng thuộc chi SCHIZOCHYTRIUM tiềm năng để sản xuất axit DOCOSAHEXAENOIC (DHA) và SQUALENE
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MA-T
|
Tác giả:
Mạc Thị Thùy Trang; PGS.TS Đặng Diễm Hồng; TS Hoàng Thị Lan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập một số chủng vi tảo dị dưỡng thuộc chi THRAUSTOCHYTRIUM giàu axit béo không bão hòa đa nói đôi (PUFA) và ASTAXANTHIN cho nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Huệ; PGS.TS Đặng Diễm Hồng; TS Hoàng Thị Lan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và định danh một số nấm mốc sinh độc tố trong không khó môi trường lao động
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
Lê, Thị Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và nuôi trồng thành công tảo lục Haematococcus Pluvialis giàu Astẫnthin ở hệ thống bình tam giác đến 500 ml theo định hướng làm thức ăn cho cá hồi
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-V
|
Tác giả:
Đại Quốc Việt, GVHD: TS. Đặng Diẽm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và sàng lọc nhanh các chủng vi tảo biến dị dưỡng Schizochytrium SPP giàu DHA từ đầm ngập mặn Thị Nại - Bình Định
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VA-N
|
Tác giả:
Văn Thị Nguyệt, GVHD: TS Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và tuyển chọn các chuẩn vi tảo skeletonema thu từ các đầm tôm tại Vân Đồn- Quảng Ninh
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 KH-H
|
Tác giả:
Khổng Minh Hòa. GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|