Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Visual intelligence : Microsoft tools and techniques for visualizing data /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
006 ST-M
|
Tác giả:
Mark Stacey, Joe Salvatore, Adam Jorgensen |
Part 1. Introduction to data visualization. Fundamentals of visualization ; Designing a visualization -- Part 2. Microsoft's toolset for...
|
Bản giấy
|
|
Visual six sigma : making data analysis lean /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.4013 CO-I
|
Tác giả:
Ian Cox, Marie A. Gaudard, Mia L. Stephens. |
"Streamline data analysis with an intuitive, visual Six Sigma strategy Visual Six Sigma provides the statistical techniques that help you get more...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Arnavaz Taraporevala, Nadia Benakli, Satyanand Singh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
VMware vSphere powerCLI reference: Automating vSphere administration
Năm XB:
2016 | NXB: Sybex
Từ khóa:
Số gọi:
005.43 LU-D
|
Tác giả:
Luc Dekens |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vô tuyến điện tử : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên /
Năm XB:
2006 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
621.384 VOT
|
Tác giả:
Ngạc Văn An, Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Lê Xuân Thê, Đỗ Trung Kiên |
Cấu trúc tính năng của các dụng cụ bán dẫn, yếu tố cơ bản tạo nên các mạch điện tử
|
Bản giấy
|
|
Vốn và sử dụng vốn kinh doanh của Công ty TNHH Xây dựng thương mại và dịch vụ Gia Hiền
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DU-H
|
Tác giả:
Dương Thị Thu Huyền; GVHD TS Lê Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Lệ Dzung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Phan Hách |
Tổng hợp: Vườn mai,giải thiết, hướng chảy của dòng sông,khớp ngựa ô
|
Bản giấy
|
||
Ways of reading : An anthology for writers /
Năm XB:
2008 | NXB: Bedford/St. Martin's
Số gọi:
421 BA-D
|
Tác giả:
David Bartholomae University of Pittsburgh, Anthony Petrosky University of foeaoi |
Ways of reading designed for a course where students are given to opportunity to work on what they read, and to work on it by writing. When we...
|
Bản giấy
|
|
Website bán máy tính và linh kiện
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trương Trung Hiếu, Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Website giới thiệu và bán máy tính trả góp
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Thúy, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Well designed : How to use empathy to create products people love /
Năm XB:
2014 | NXB: Havard Business Review Press
Số gọi:
658.5 KO-J
|
Tác giả:
Jon Kollo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|