Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Việt Nam's Natural Beauty : Cảnh đẹp thiên nhiên Việt Nam /
Năm XB:
2006 | NXB: NXB Thế giới,
Số gọi:
390 LA-B
|
Tác giả:
Lady Borton, Hữu Ngọc |
Culture schoplar Huu Ngoc and American writer Lady borton have brought us the first series of bilinggual handbooks on Vietnamese culture. These...
|
Bản giấy
|
|
VIETNAM BUSINESS DIRECTORY 2007 = : Danh bạ doanh nghiệp Việt Nam
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. VCCI,
Từ khóa:
Số gọi:
658 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Exporter Directory 2011
Năm XB:
2011 | NXB: Time publishing house
Từ khóa:
Số gọi:
382.09597 HO-D
|
Tác giả:
Mr. Hoang Văn Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam growing healthy : A review of Vietnam's health sector /
Năm XB:
2001 | NXB: Trung tâm thông tin phát triển Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
362.1 VIE
|
Tác giả:
Ngân hàng thế giới, Cơ quan phát triển quốc tế Thụy Điển, Cơ quan phát triển quốc tế Úc, sứ quán Vương quốc Hà Lan với sự hợp tác với Bộ Y tế Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam tourist guidebook
Năm XB:
2001 | NXB: the cultural information publishing house
Số gọi:
915.9704 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam national administration of tourism |
Vietnam tourist guidebook
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Tú, Vũ Thế Bình, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Vietnam Tourist guidebook : Vietnam national administration of tourism
Năm XB:
1998 | NXB: The cultural information publishing house,
Số gọi:
428 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam's national sovereignty over Hoang Sa and Truong Sa archipelagoes in Vietnam's and overseas documents
Năm XB:
2017 | NXB: Information and Communications
Số gọi:
320.1509597 TR-D
|
Tác giả:
Assoc.Prof.Dr. Trương Minh Dục |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnamese academic writing cultural features affecting the coherence of vietnamese - english translation of business administration texts : Những đặc điểm văn hóa viết tiếng việt ảnh hưởng đến sự mạch lạc trong dịch văn bản quản trị kinh doanh việt- anh /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Phuong, GVHD: Huynh Anh Tuan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnamese culture frequently asked questions; Vietnamese lunar new year
Năm XB:
2008 | NXB: NXB Thế giới,
Số gọi:
390 LA-B
|
Tác giả:
Lady Borton, Hữu Ngọc |
Vietnamese culture frequently asked questions; Vietnamese lunar new year.
|
Bản giấy
|
|
Vietnamese Folktales : Truyện dân gian Việt Nam /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb. Đà Nẵng
Số gọi:
398.209597 VO-T
|
Tác giả:
Võ Văn Thắng, Jim Lawson |
Các truyện được tuyển chọn đều căn cứ theo những văn bản được xem là mẫu mực nhất hiện nay trong lĩnh vực truyện dân gian hiện nay. Bản tiếng anh...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Văn Bình. |
Gồm những truyện tiếu lâm cổ
|
Bản giấy
|