Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kỹ thuật nhiệt : Sách kỉ niệm 50 năm thành lập trường ĐH Bách Khoa Hà nội /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.402 BU-H
|
Tác giả:
PGS.TS. Bùi Hải, Trần Thế Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kỹ thuật số : Dùng cho sinh viên bậc đại học và cao đẳng /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3815 NG-G
|
Tác giả:
TS.Nguyễn Hoài Giang; ThS.Dương Thanh Phương; ThS.Nguyễn Văn Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Kỹ thuật số 2
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
621.3815 HO-M
|
Tác giả:
Hồ Trung Mỹ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Tống Văn On |
Đặc điểm tổng quát của hệ thống số; kỹ thuật biểu diễn thông tin; trình bày đại số logic
|
Bản giấy
|
||
Làm chủ các mẫu thiết kế kinh điển trong lập trình
Năm XB:
2023 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
000 TA-D
|
Tác giả:
Tạ, Văn Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lập trình Android và ứng dụng webview trong Android
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-Q
|
Tác giả:
Lê Anh Quân; GVHD: Quách Thị Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Lập trình bằng ngôn ngữ ASSEMBLY cho máy tính PC-IBM
Năm XB:
2004 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.2 NG-G
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Mạnh Giang |
Tóm tắt về phần cứng của họ máy vi tính PC-IBM, sự đảm bảo chương trình cho hệ máy vui tính PC-IBM; Hệ lệnh của vi xử lí Intel 86, lập trình với...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
W. Buchanan, Người dịch: Ngô Diễn Tập, Phạm Huy Quỳnh |
Kỹ thuật cơ bản lập trình bằng ngôn ngữ C. Các hàm, con trỏ, các lệnh lựa chọn, nhập vào và xuất ra, xâu, mảng
|
Bản giấy
|
||
Lập trình game bắn máy bay trên Android bằng Unity
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 HO-D
|
Tác giả:
Hoàng Anh Duy; GVHD: TS. Đặng Hải Đăn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lễ hội dân gian các dân tộc thiểu số tỉnh Điện Biên
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
394.2 DA-O
|
Tác giả:
Đặng Thị Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Le petit Larousse : En couleurs. /
Năm XB:
1994 | NXB: Larousse ; Canada : Les Editions Francaises Inc.,
Từ khóa:
Số gọi:
034.1 LAR
|
Tác giả:
Larousse |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lịch sử Triết học Phương Tây từ triết học Hy Lạp cổ đại đến triết học cổ điển Đức
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
180 NG-H
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Tấn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|