Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thành ngữ Anh- Việt : Pocket English IdIoms /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
423.1 SEI
|
Tác giả:
Jennifer Seidl, W.McMordie; dịch và chú giải: Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết bị ngoại vi và trình ứng dụng điều khiển trong Microsoft Windows 2000 professional : Bộ công cụ cho người quản trị mạng
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
140 THI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế bộ nhận diện thương hiệu cho cửa hàng thời trang Pinky Shop
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 THI
|
Tác giả:
Phạm Bảo Châu, Vũ Huệ Phương; GVHD: ThS. Trần Duy Hung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế Domain Driven Desigh Framework cho công ty Cổ phần Deha Việt Nam dựa trên nền tảng PHP
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 HO-B
|
Tác giả:
Hoàng Giang Biển; GVHD: ThS. Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
THIẾT KẾ GIAO DIỆN VÀ TRẢI NGHIỆM NGƯỜI DÙNG CHO ỨNG DỤNG CHIA SẺ CÔNG THỨC NẤU ĂN ĐẬU ĐẬU
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hiền; GVHD: ThS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng cho ứng dụng tìm thợ Homet Ask
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Vân Anh; GVHD: ThS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng cho ứng dụng tra cứu xe khách từ Hà Nội đi các tỉnh miền Bắc trên Android
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Dung; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng cho ứng dụng từ vựng tiếng anh cho trẻ en của trung tâm anh ngữ Ecorp trên mobile
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LE-L
|
Tác giả:
Lê Thị Khánh Ly; GVHD:TS Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế mẫu với sự trợ giúp của máy tính Sử dụng 12.000 ClipArt trong CorelDraw : Tủ sách khoa /
Năm XB:
1995 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Đức Nhiệm, Phạm Quang Hân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế một số ứng dụng cho kit DE2 sử dụng LCD
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Đắc Đạt; GVHD TS Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế trải nghiệm người dùng và giao diện cho ứng dụng di dộng đọc tiểu thuyết online của nhà xuất bản nhã nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Khánh; ThS Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu khoa học giáo dục Phần 1, Thống kê mô tả
Năm XB:
2001 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
519.5 DU-T
|
Tác giả:
Dương Thiệu Tống. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|