Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Bradley R. Schiller ; Trần Nam Bình... dịch |
Khái quát về tình hình kinh tế nói chung và kinh tế Mỹ nói riêng; những vấn đề cơ bản của kinh tế vi mô: người tiêu dùng, sự cạnh tranh, sự độc...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vũ Thị Bạch Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Kinh tế thế giới 2002-2003 đặc điểm và triển vọng : Sách tham khảo /
Năm XB:
2003 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
33 N-K
|
Tác giả:
Kim Ngọc |
Cuốn sách này giúp các bạn theo dõi tình hình phát triển, triển vọng và những xu hướng mới của nền kinh tế
|
Bản giấy
|
|
Kinh tế thế giới 2003 - 2004 đặc điểm và triển vọng : Sách tham khảo /
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
337 KI-N
|
Tác giả:
PGS. TS. Kim Ngọc chủ biên |
Bức tranh toàn cảnh kinh tế thế giới trong năm 2003 cùng những vấn đề cần phải giải quyết và những chỉ số có tính chất dự báo 2004
|
Bản giấy
|
|
Kinh tế tư nhân trong giai đoạn toàn cầu hoá hiện nay
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
334.7 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Thơm, Wang Guogang, Shirokov G. K. |
Những vấn đề nhận thức về phát triển kinh tế tư nhân. Phân tích và đánh giá sự tiến triển và những hình thức đa dạng của nó ở phương Đông và phương...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lưu Ngọc Trịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Knowledge modeling & expertise transfer : Proceedings of the first International Conference on Knowledge Modeling & Expertise Transfer, Sophia-Antipolis, French Riviera, France, April 22-24, 1991 /
Năm XB:
1991 | NXB: IOS Press
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 HE-A
|
Tác giả:
Herin-Aime, D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Krause's food & the nutrition care process
Năm XB:
2012 | NXB: St. Louis, Mo. Elsevier/Saunders
Số gọi:
615.854 MA-K
|
Tác giả:
[edited by] L. Kathleen Mahan, Sylvia Escott-Stump, and Janice L. Raymond |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kỹ thuật lập trình mô phỏng thế giới thực và ứng dụng Tập 1/
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
005.13 KYT
|
Tác giả:
Chủ biên: GS.TS Hoàng Kiếm, Biên soạn: Vũ Hải Quân, Nguyễn Tấn, Trần Minh Khang., |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Laguage teaching issues in multilingual environments in Southeast asia : Anthology series 10 /
Năm XB:
1982 | NXB: SEAMEO regional language centre
Số gọi:
428 NO-R
|
Tác giả:
Richard B Noss |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Elaine Chaika |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Laughter, the best medicine : Tiếng Anh thực hành - Song ngữ Anh Việt /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Hải Phòng - Hai Phong Publishing house,
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Dương |
Gồm 363 mẩu chuyện hài hước, một số lớn phản ánh đời sống thật ở Mỹ, được chọn lọc từ hàng ngàn chuyện khôi hài, là một tập truyện thật sự thú vị...
|
Bản giấy
|