Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cẩm nang hội thoại Tiếng Anh thông dụng
Năm XB:
2001 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Thu Trang, Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Hoàng Nhật Tích |
Cẩm nang
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang luyện dịch và ngữ pháp tiếng Anh
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-S
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
25 bài kỹ thuật dịch, 100 bài dịch Anh VIệt, Việt Anh về đủ loại đề tài, 20 bài ngữ pháp về từ loại tiếng Anh, 12 bài ngữ pháp về cụm - mệnh đề...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A-B-C tự học tiếng Anh
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa- Thông tin
Số gọi:
428.0076 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Hương, Lưu Thu Hương biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A-B-C tự học tiếng Anh / : Soạn theo hướng dẫn của Bộ Giáo dục và Đào tạo. /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 TR-H
|
Tác giả:
Trần Văn Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang ngữ pháp tiếng Anh : Ôn thi tú tài và luyện thi đại học /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng |
Bao gồm 30 chuyên đề ngữ pháp phổ dụng trong chương trình trung học phổ thông cung cấp những chủ điểm chính về ngữ pháp và hỗ trợ bài tập nhằm giúp...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang những cách nói thiết yếu trong đàm thoại tiếng Anh
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Giới thiệu từ vựng và những mẫu câu thông dụng trong mọi tình huống đàm thoại tiếng Anh và giúp bạn nắm vững cách dùng của từ vựng và mẫu câu trong...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Chương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh : Handbook of english tenses /
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
428 TH-H
|
Tác giả:
Thu Huyền, Việt Hoàng, Hồng Nhung. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh :
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Đại học Sư Phạm
Từ khóa:
Số gọi:
428 XU-B
|
Tác giả:
Xuân Bá |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh : =
Năm XB:
2016 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.2 VI-H
|
Tác giả:
Việt Hoàng ch.b. ; Trang Trang h.đ. |
Giới thiệu các vấn đề văn phạm liên quan đến cách sử dụng các thì, câu tiếng Anh... và một số bài tập minh hoạ
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang sử dụng danh từ trong tiếng Anh
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.2 MY-H
|
Tác giả:
Mỹ Hương ch.b. ; Đỗ Nhung h.đ.. |
Trình bày những điều cơ bản về danh từ. Giới thiệu 500 danh từ thông dụng với đầy đủ nghĩa, phiên âm bổ sung cho vốn từ vựng
|
Bản giấy
|