Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Carl James |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Contrastive analysis and learner language: a corpus-based approach
Năm XB:
2008 | NXB: University of Oslo
Số gọi:
428 JO-S
|
Tác giả:
Stig Johnsson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Milton T.Astroff, James R.Abbey |
Convention Sales/Convention Services
|
Bản giấy
|
||
Conversation lessons : Ngôn ngữ tự nhiên trong đàm thoại tiếng Anh /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 RO-M
|
Tác giả:
Ron Martinez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conversation maintaining strategies in English with reference to the Vietnamese equivalent
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BU-H
|
Tác giả:
Bui Thu Hien; GVHD: Phan Văn Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conversation maintaining strategies in English with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thu Hiền; Assoc.Prof.Dr Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conversation strategies: Pair and Group Activities for developing communicative competence
Năm XB:
1994 | NXB: Pro Lingua Associates
Từ khóa:
Số gọi:
011.713 DA-K
|
Tác giả:
David Kehe, Peggy Dustin Kehe |
This concise, accessibly designed and skillfully crafted (English textbook) captures and makes understandable the difficult tactics of talking to...
|
Bản giấy
|
|
Conversational implicature in the movie script "Aladdin" by Guy ritchie and John august
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thanh Hằng; NHDKH Nguyễn Thị Vân Đông, PhD |
Verbal communication is an important aspect in human life. The study of verbal communication is known as pragmatics. Pragmatics focuses on the...
|
Bản điện tử
|
|
Conversational implicature in the movie script"Aladdin" by guy ritchie and john august
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Dao Thanh Hang; GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conversion of english words denoting human body parts and the vietnamese equivalents : hiện tượng chuyển đổi từ loại các từ chỉ bộ phận cơ thể tiếng anh và các hình thức diễn đạt tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Ngan Tram, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cork oak woodlands on the edge : Ecology, adaptive management, and restoration. Society for ecological restoration international /
Năm XB:
2009 | NXB: Island Press
Từ khóa:
Số gọi:
639.9 JA-M
|
Tác giả:
Aronson, James |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Coursde Langue et de Civilisation Francaises
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|