Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
99 tình huống ứng phó khẩn cấp trong đời sống thường ngày
Năm XB:
2019 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
363.1 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mai Hương |
Cung cấp những kiến thức phòng tránh và xử lý an toàn các tình huống khẩn cấp trong cuộc sống thường ngày như: tai nạn, các tình huống sơ cứu ban...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Diễm Ly, Hoàng Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Lưu Pháp. |
Giới thiệu các mưu lược phát triển kinh doanh, mưu lược sáng tạo ra cái mới để giành thắng lợi, cạnh tranh, buôn bán, đẩy mạnh tiêu thụ dành chiến...
|
Bản giấy
|
||
999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức : Sưu tầm - Tuyển chọn - Giải thích - Bình luận : Nguyễn Nghĩa Dân
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 Nguyễn Nghĩa Dân
|
Tác giả:
Nguyễn, Nghĩa Dân |
Trình bày khái quát về đạo đức trong tục ngữ, ca dao Việt Nam. Sưu tầm, tuyển chọn, giải thích, bình luận tục ngữ, ca dao Việt Nam về đạo đức. Bảng...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sam Mc Carter ; Nguyễn Thành Yến chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A canadian writer's reference 4th ed
Năm XB:
2010 | NXB: Bedford/St.Martin's,
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 DI-H
|
Tác giả:
Diana Hacker. |
Bao gồm các quá trình mà một nhà văn cần biết khi viết một cuốn sách nào đó (soạn, chỉnh lý, lựa chọn câu văn, từ ngữ...)
|
Bản giấy
|
|
A comparative analysis of apology strategies English and Vietnamese
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Pham Thu Trang; GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study of English and Vietnamese resumes
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Thoa, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on English - Vietnamese translation of business texts
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Hà; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh; Assoc.Prof.Dr Lê Hùng Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A comparative study on English-Vietnamese translation of busisness texts : (Nghiên cứu so sánh bản dịch Anh-Việt trong lĩnh vực kinh doanh) /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Hà; GVHD: Hoàng Tuyết Minh, Lê Hùng Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on idioms containing the word “water” in English and “nước” in Vietnamese
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Thị Thơm; GVHD: Đỗ Kim Phương |
My graduation thesis namely “A comparative study on idioms containing the word “water” in English and “nước” in Vietnamese” involves the...
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on making requests in Vietnamese and English in terms of politeness
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 Ca-Cuong
|
Tác giả:
Cao Huy Cuong, GVHD: Nguyen Thi Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|