Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Hòa thượng Thích Thánh Nghiêm, Thíc Quang Định dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Thành tố nghĩa và phạm trù nghĩa của động từ chuyển động có hướng trong Tiếng Việt (Đối chiếu với Tiếng Anh)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
495.92282 HO-M
|
Tác giả:
Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Thanh tra pháp luật về lao động tại khu công nghiệp Đồng Văn, huyện duy Tiên, tỉnh Hà Nam
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 TO-T
|
Tác giả:
Tống Văn Tam; NHDKH TS Phạm Minh Sơn |
- Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Trước đòi hỏi ngày càng cao của yêu cầu quản lý nhà nước và sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước,...
|
Bản giấy
|
|
Tháp Bà Thiên Ya Na - Hành trình của một nữ thần
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
398.0959756 NG-D
|
Tác giả:
Ngô Văn Doanh |
Giới thiệu về lịch sử hình thành Tháp Bà Thiên Ya Na - khu đền thờ duy nhất của vương quốc cổ Chămpa với những giá trị lịch sử và văn hoá nghệ...
|
Bản giấy
|
|
Thay đổi tâm lý cho thanh niên công nhân xuất thân từ nông thôn
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Từ khóa:
Số gọi:
155.9084 LA-T
|
Tác giả:
TS. Lã Thị Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
The 24- Carrot Manager : Câu chuyện nhà quản lý cà rốt và nghệ thuật khen thưởng /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
658.4 GO-S
|
Tác giả:
Adrian Gostick , Chester Elton ; Vương Bảo Long |
Cuốn sách trang bị cho các nhà quản lý ngày nay những chiến lược và giải pháp kinh doanh hữu hiệu, củng cố lòng trung thành và tăng cường hiệu quả...
|
Bản giấy
|
|
The 7 Non-Negotiables of Winning : Tying Soft traits to Hard result /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
302 WI-D
|
Tác giả:
David K. Williams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The adventures of an IT leader
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
004.0684 AU-R
|
Tác giả:
Robert D. Austin, Richard L. Nolan, Shannon O'Donnell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The agile marketer : Turning customer experience into your competitive advantage /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.802 SM-R
|
Tác giả:
Roland Smart |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The American amusement park industry : A history of technology and thrills /
Năm XB:
1991 | NXB: Twayne Publishers
Từ khóa:
Số gọi:
791.06873 AD-J
|
Tác giả:
Adams, Judith A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The American school: a global context from the puritans tothe Obama era
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
370.973 SP-H
|
Tác giả:
Joel Spring |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The application of green solvents in separation processes
Năm XB:
2017 | NXB: Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
660 FR-P
|
Tác giả:
Francisco Pena - Pereira |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|