| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Bộ thương mại |
Khái niệm chung về thương mại điện tử; các hình thức hoạt động và các phương tiện kỹ thuật của thương mại điện tử; những lợi ích và nhu cầu của...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Hoài Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Thương mại điện tử trong thời đại số
Năm XB:
2017 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
381.3 TH-S
|
Tác giả:
Thái Thanh Sơn, Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thương mại điện tử và kinh doanh điện tử : Tủ sách phổ biến kiến thức về công nghệ thông tin và truyền thông - ICT /
Năm XB:
2004 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
658.8 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Minh Tiên, TS. Nguyễn Thành Phúc (chủ biên) |
Khái niệm về thương mại điện tử, kinh doanh điện tử. Các loại hình thương mại điện tử, ứng dụng thương mại điện tử, internet và vai trò của thương...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Cẩm Thanh, Đặng Đức Cường, Vương Đạo Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Cẩm Thanh, Đặng Đức Cường, Vương Đạo Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hà; GVHD: TS. Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Hải Yến; GVHD: ThS. Đào Xuân Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tìm hiểu công nghệ nhận dạng vô tuyến RFID
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Diệu Thúy; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tìm hiểu công nghệ truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TA-T
|
Tác giả:
Tạ Đình Tân; GVHD: TS. Đặng Đình Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Tiến; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|