Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Áp dụng mô hình CMMI để đảm bảo chất lượng cho dự án xây dựng hệ thống lọc tin nhắn rác tương hỗ đa người dùng trên thiết bị di động
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Vân; Th.S Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng pháp luật lao động trong quản lý nguồn nhân lực tại các Doanh nghiệp vừa và nhỏ hiện nay
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Đức Hiệp; NHDKH PGS.TS Nguyễn Hữu Chí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng phong cách Flat Design, card designc cho hệ thống OTSC FORUM 2015
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Thùy Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng quản lý tận thu để nâng cao hiệu quả kinh doanh trong hoạt động lưu trú tại Khách sạn Sheraton Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Anh; ThS Trần Thị Mỹ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Đỗ Mạnh Thường; NHDKH: TS. Nguyễn Thị Thu Hường |
Mục đích và lý do chọn đề tài: Luận văn nghiên cứu việc áp dụng Thẻ điểm cân bằng
(BSC) để đánh giá hoạt động kinh doanh tại Trung tâm Viễn thông...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phan Trường Phiệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Apologies in English and Vietnamese a contrastive study
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-X
|
Tác giả:
Bui Thi Thanh Xuan, GVHD: Nguyen Thi Thuy Hong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applying authentic materials to improve listening comprehension (Implications for students at Yen Vien secondary school)
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thao, GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applying for a job in English : Thư xin việc, tóm tắt lý lịch, trả lời phỏng vấn /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 MD-S
|
Tác giả:
M.D. Spooner; J.S. Mc Kellen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Quang Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Art of Computer System Performance Analysis Techniques for Experimental Design Measurement Simulation and Modeling
Năm XB:
1991 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 JA-R
|
Tác giả:
Raj Jain |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|