| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Thái Hùng Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bill Gates con đường đến tương lai : The path to the future /
Năm XB:
2006 | NXB: Trẻ
Số gọi:
658.47 GAT
|
Tác giả:
Jonathan Gatlin; Lê Hiền Thảo, Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bill Gates Speaks ; Vũ Tài Hoa , Hoài Nam , Nguyễn Văn Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bình luận khoa học Bộ Luật dân sự năm 2005 Tập 3, Phần thứ tư: Thừa kế. Phần thứ năm: Quy định về chuyển quyền sử dụng đất. Phần thứ sáu: Quyền SHTT và chuyển giao công nghệ. Phần thứ bảy: Quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài : Bộ Tư Pháp - Viện Khoa học Pháp lý /
Năm XB:
2013 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
224/467 TKYB-02
|
Tác giả:
PGS.TS Hoàng Thế Liên (Chủ biên), Nguyễn Xuân Anh, TS. Phạm Văn Tuyết. |
Giải thích, phân tích một số quy định trong bộ luật dân sự về: : Quy định về chuyển quyền sử dụng đất.
: Quyền SHTT và chuyển giao công nghệ.
:...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Dương Minh Hào biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Quách Hóa Nhược; Tôn Vũ, Gia Khánh dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Biofuel production technologies : status, prospects and implications for trade and development
Năm XB:
2008 | NXB: New York and Geneva,
Từ khóa:
Số gọi:
662.88 BIO
|
|
This paper was prepared by Dr. Eric D. Larson of the Princeton Environmental Institute of Princeton University in the United States, within the...
|
Bản giấy
|
|
Biotechnological production of bioactive compounds /
Năm XB:
202 | NXB: Elsevier Science,
Số gọi:
660.6 VE-M
|
Tác giả:
Madan L. Verma, Anuj K. Chandel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biotechnological production of bioactive compounds.
Năm XB:
201 | NXB: Elsevier Science,
Số gọi:
577.15 VE-M
|
Tác giả:
Madan L. Verma, Anuj K. Chandel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biotechnology : Measuring, Modelling, and Control /
Năm XB:
1991 | NXB: VCH,
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 KA-S
|
Tác giả:
Karl Schugerl |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biotechnology of Bioactive Compounds Sources and Applications. 1st Edition /
Năm XB:
201 | NXB: John Wiley & Sons, Ltd
Số gọi:
577.15 GU-V
|
Tác giả:
Vijai Kumar Gupta, Maria G. Tuohy, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bộ công cụ lao động của nông dân vùng trung du Phú Thọ trước thế kỷ XXI và hiệu quả của nó đối với đời sống con người
Năm XB:
2015 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
631.3 VU-B
|
Tác giả:
Vũ Kim Biên |
Tìm hiểu cách chế tạo các loại công cụ và cách sử dụng để làm ruộng, nương, khai thác lâm sản, đánh bắt cá tôm, săn bắt muông thú, thu hoạch chế...
|
Bản giấy
|