Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghị định của chính phủ về xử phạt hành chính trong lĩnh vực kế toán và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Chính trị Quốc gia
Số gọi:
343.09597 NGH
|
Tác giả:
Nxb. Chính trị Quốc gia |
Bao gồm các nghị định, thông tư, công văn của chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đỗ Văn Tài, Ngô Anh Dũng, Nguyễn Chí Dũng, Phạm Quốc Bảo, Trần Quang Việt |
Cuốn sách này cung cấp thông tin và tư liệu nghiên cứu cơ bản về Quốc hội các nước, các hiến pháp, nghị viện, chính phủ, chế độ bầu cử, các đảng...
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu các phương pháp bảo quản cá nguyên liệu để chế biến bột cá làm thức ăn chăn nuôi
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Quang Thế, GVHD: GS.TS. Lê Văn Liễn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các phương pháp nâng cao dung lượng và vùng phủ sóng mạng 3G
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Đình Dũng; GVHD TS Đặng Đình Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chế tạo bộ sinh phẩm phát hiện HPV typ 16 và HPV typ 18 bằng phương pháp PCR
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MA-Y
|
Tác giả:
Mai Thanh Yến, GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ cải thiện chất lượng mùi hương cho chè đen túi lọc bằng phương pháp bổ sung hương tổng hợp
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Thị Loan,GVHD: Nguyễn Duy Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ lên men dấm táo mèo bằng phương pháp lên men chìm
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Tuấn; GVHD: TS. Nguyễn Thị Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất hương liệu và phụ gia thực phẩm
Năm XB:
2012 | NXB: Trường đại học công nghiệp thực phẩm TP.HCM
Số gọi:
66.39 TR-K
|
Tác giả:
Trang Huỳnh Đăng Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ ssarn xuất chất hấp phụ Etylen và thử nghiệm trong bảo quản xoài
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Thị Loan. GVHD: Trần Thị Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đột biến kháng RIFAMPICIN và ISONIAZID của MYCOBACTERIUM TUBERCULOSIS bằng phương pháp GENOTYPE MTBDRplus
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Nhạn; TS Nguyễn Văn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu giải pháp giảm tính thời vụ của Tour du lịch thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn hành trình phương Đông
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Hồng Hạnh; TS Nguyễn Văn Lưu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu hiện trạng phế thải tại một số cơ sở chăn nuôi và đề xuất phương án xử lý nhằm đảm bảo an toàn vệ sinh môi trường
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Tuấn, GVHD: PGS.TS. Phạm Văn Toản |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|