| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Thực trạng và giải pháp nhằm nâng cao công tác tuyển dụng nhân lực tại Công ty cổ phần thi công cơ giới xây lắp MCS.JC
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Mai Anh; GVHD Th.S Nguyễn Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực trạng và một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty khách sạn du lịch Kim Liên
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 TA-H
|
Tác giả:
Tăng Thanh Huyền, Vũ Chính Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trọng Biểu, Tử Văn Mặc |
Giới thiệu các loại thuốc thử hữu cơ dùng trong phòng thí nghiệm. Công thức hoá học, tính chất phản ứng, ứng dụng của các loại thuốc thử
|
Bản giấy
|
||
Thương mại điện tử và kinh doanh điện tử : Tủ sách phổ biến kiến thức về công nghệ thông tin và truyền thông - ICT /
Năm XB:
2004 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
658.8 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Minh Tiên, TS. Nguyễn Thành Phúc (chủ biên) |
Khái niệm về thương mại điện tử, kinh doanh điện tử. Các loại hình thương mại điện tử, ứng dụng thương mại điện tử, internet và vai trò của thương...
|
Bản giấy
|
|
Tiềm năng du lịch của khu phố cổ Hà Nội
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 DA-A
|
Tác giả:
Đặng Lan Anh, PGS.TS Nguyễn Minh Tuệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiềm năng du lịch của khu phố cổ Hà Nội : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2001 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910.072 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thuỳ Dương; GVHD: Nguyễn Minh Tuệ |
Tiềm năng du lịch của khu phố cổ Hà Nội
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học : Gồm 40 bài học tiếng anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ sinh học /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiền, Lê Thị Lan Chi, Quản Lê Hà, Nguyễn Tiến Thành, Đặng Đức Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học : The Language of Biotechnology in English (Song ngữ Anh - Việt) /
Năm XB:
2019 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
GS. TS. Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), ThS. Lê Thị Lan Chi, PGS. TS. Quản Lê Hà, TS. Nguyễn Tiến Thành, TS. Đặng Đức Long |
Gồm 40 bài học tiếng anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ sinh học
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin
Năm XB:
2010 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
428 TH-C
|
Tác giả:
B.s.: Thạc Bình Cường (ch.b.), Hồ Xuân Ngọc |
Hướng dẫn học tiếng Anh theo chuyên ngành công nghệ thông tin gồm các bài đọc, từ vựng, bài tập
|
Bản giấy
|
|
Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Năm XB:
2019 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
574 NG-H
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Thị Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|