Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tuyển hoạ thực hành cơ sở kiến trúc : Tài liệu phục vụ đào tạo kiến trúc sư giai đoạn 1 /
Năm XB:
2011 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
720 VI-G
|
Tác giả:
B.s.: Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp |
Hướng dẫn luyện các kỹ năng và thực hành thiết kế không gian kiến trúc, thiết kế mặt bẳng, kiến trúc cổ điển và truyền thống, bóng kiến trúc và...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập 236 mẫu thư giáo tiếp tiếng Pháp trong các tình huống thông thường
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
445 PH-L
|
Tác giả:
Phan Hoài Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập 270 kiểu nhà có diện tích xây dựng dưới 200m2 : Giới thiệu cảnh trí kiến trúc, đặc điểm và chi tiết bản vẽ, hướng dẫn đổi đơn vị /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
728.88 TO-H
|
Tác giả:
Tống Phước Hằng, Nguyễn Hữu Hướng |
Cuốn sách giới thiệu các kiểu nhà thông thường cũng như hiện đại, cầu kỳ, giới thiệu cảnh trí kiến trúc, đặc điểm chi tiết bản vẽ và hướng dẫn đổi...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập các mẫu thư tín Hoa - Anh : Trong giao dịch thương mại /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
495 TO-D
|
Tác giả:
Tô Cẩm Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập các Thư tín các nhân hiệu quả nhất
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Tổng hơph TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Phước; Trần Hưng Việt;... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. T1 : : Địa bạ huyện Thượng Phúc /
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
915.9731 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Văn Quân ch.b. ; Dịch: Nguyễn Thu Hoài... ; Đặng Hồng Sơn h.đ. |
Giới thiệu về nguồn tư liệu địa bạ huyện Thượng Phúc, Hà Nội. Thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất,...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. T2 : : Địa bạ huyện Thượng Phúc /
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
915.9731 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Văn Quân ch.b. ; Dịch: Phạm Ánh Sao... ; Đặng Hồng Sơn h.đ. |
Giới thiệu về nguồn tư liệu địa bạ huyện Thượng Phúc, Hà Nội. Thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất,...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 1, Những vấn đề chung : Thuật ngữ, kí hiệu, số liệu, kích thước dùng trong thiết kế xây dựng và thông tin. : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây Dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 10, Phương pháp thử : Xi măng, vôi, thạch cao - Cốt liệu xây dựng - Bê tông, hỗn hợp bê tông - Gốm sứ xây dựng - Gỗ - Kim loại, : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng,. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 11, Phương pháp thử : thuỷ tinh, kính xây dựng - vật liệu lợp và chất dẻo - vật liệu chịu lửa - đất xây dựng - nước - không khí : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng,. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 5, Tiêu chuẩn thiết kế : công trình nông nghiệp - Công trình giao thông - Công trình thủy lợi - Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 6, Tiêu chuẩn thiết kế : Hệ thống kĩ thuật cho nhà ở và công trình công cộng : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|