| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Cồng chiêng trong văn hoá người Ba Na Kriêm
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.09597 YA-D
|
Tác giả:
Yang Danh |
Tìm hiểu về cồng chiêng Ba Na Kriêm. Vai trò của cồng chiêng trong đời sống người Ba Na Kriêm
|
Bản giấy
|
|
Công cụ săn bắt chim, thú, cá, tôm của người BaNa Kriem-Bình Định : Giới thiệu /
Năm XB:
2017 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
398.3550959754 YA-D
|
Tác giả:
Yang Danh |
Giới thiệu đặc điểm tự nhiên và địa bàn dân cư huyện Bình Thạnh tỉnh Bình Định. Trình bày công cụ săn bắt chim, thú và tôm cá, thực trạng săn bắt...
|
Bản giấy
|
|
Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình
Năm XB:
2010 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
639 MA-H
|
Tác giả:
Mai Đức Hạnh, Đỗ thị Bẩy. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Vũ Kiêm Ninh (Sưu tầm và giới thiệu) |
Tổng quan về cổng làng Hà Nội. Tìm hiểu về lịch sử hình thành, ý nghĩa của những câu đối được viết ở cổng làng, tín ngưỡng, lễ hội làng của 135...
|
Bản giấy
|
||
Công nghệ 3G và các giải pháp nâng cấp GSM lên 3G
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 HA-T
|
Tác giả:
Hà Công Trường; GVHD TS Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ chuyển mạch MPLS và ứng dụng trong Trung tâm chiếu phim Quốc gia
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Chí Cao, GVHD: TS Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ đa truy nhập được sủ dụng tần số trực giao ( OFDM ) và ứng dụng trong Wimax
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Sơn, GVHD: PGS.TS Đỗ Văn Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ đồ hộp thủy sản và gia súc gia cầm
Năm XB:
2007 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
664 NG-C
|
Tác giả:
GS.TSKH. Nguyễn Trọng Cẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ giám sát sử dụng camera ứng dụng thiết kế hệ thống giám sát cho các siêu thị
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thanh; NHDKH TS Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Công nghệ nhiệt luyện và xử lý bề mặt
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
671.36 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dán |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Công nghệ thông tin và nền giáo dục trong tương lai
Năm XB:
2003 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
370.285 WEN
|
Tác giả:
Sayling Wen, TS. Ngô Diên Tập dịch |
Việc cải thiện các phương pháp giáo dục kiến thức cơ bản, động lực đằng sau việc cải cách giáo dục
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong giáo dục : Tủ sách phổ biến kiến thức về công nghệ thông tin và truyền thông - ITC /
Năm XB:
2004 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
370.285 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Minh Tiến; TS. Nguyễn Thành Phúc; ThS. Trần Tuyết Anh |
Đề cập đến những lợi ích tiềm năng của việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong giáo dục và các ứng dụng ICT đã được sử dụng...
|
Bản giấy
|