Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ngữ pháp kinh nghiệm của cú tiếng việt mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống
Năm XB:
2023 | NXB: Nhà xuất bản khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
495.9225 HO-V
|
Tác giả:
Hoàng Văn Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ron White; Nguyễn Trọng Tuấn, Vũ Văn Hùng, Lữ Quốc Tuyền dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
GS.TS Nguyễn Văn Thảo |
Giáo trình gồm 15 chương trang bị cho người học những kiến thức cơ bản về lý luận và thực tiễn về nhà nước và pháp luật. Gồm...
|
Bản giấy
|
||
Nhận dạng chữ Trung Quốc sử dụng kỹ thuật SVM : Luận văn thạc sỹ. Chuyên ngành: Công nghệ thông tin /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Duy Trinh. NHDKH: PGS.TS Đoàn Văn Ban |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những âm mưu hủy diệt Bill Gates : The Plots to Destroy Bill Gates /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
658.47 NHU
|
Tác giả:
Ban biên dịch First News - nhóm cộng tác viên Hà Nội; Mạnh Kim...hiệu đính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Người dịch: Trần Hoàng Lương, Bùi Nguyên Chất |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Niên giám công nghệ thông tin - truyền thông Việt Nam 2006 : Vietnam ICT directory 2006 /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Số gọi:
480/4552 NIE
|
Tác giả:
Hội tin học TP. Hồ Chí Minh-HCA, Tạp chí thế giới vi tính-PC world Viet Nam |
Tài liệu cung cấp các thông tin về niên giám thông tin - truyên fthông việt nam 2006
|
Bản giấy
|
|
Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2000 : Vietnam IT Directory 2000 /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
004.025 NIE
|
Tác giả:
Hội tin học TP. Hồ Chí Minh |
Giới thiệu các đơn vị là thành viên trong ngành công nghệ thông tin Việt Nam năm 2000 theo các nhóm sản xuất, dịch vụ, theo lĩnh vực hoạt động,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Silberschatz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Operating Systems Design and Implementation : 3rd Edition /
Năm XB:
2006 | NXB: Pearson Education, Inc.,
Số gọi:
005.43 TA-A
|
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Optimizing and Maintaining a Database Administration Solution Using Microsoft SQL Server 2005 : Self-Paced Training Kit /
Năm XB:
2006 | NXB: Microsoft Press
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 TH-O
|
Tác giả:
Orin Thomas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mark Doran |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|