Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Trách nhiệm pháp lý do vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng tín dụng tại các ngân hàng cổ phần thương mại Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Trọng Bách, NHDKH: TS. Vũ Thị Hồng Yến |
- Mục đích nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu.
+ Làm rõ những vấn đề cơ bản về trách nhiệm do vi phạm hợp đồng tín dụng của pháp luật hiện hành;...
|
Bản giấy
|
|
Trang trí nội thất ngân hàng V-F Hải Phòng
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Hải Hà,GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển giải nghĩa Tài chính - Đầu tư - Ngân hàng - Kế toán Anh- Việt : Khoảng 8000 thuật ngữ
Năm XB:
1999 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
332.03 TUD
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS. PTS. Lê Văn Tề |
Cung cấp những kiến thức về các khái niệm kinh tế học, tài chính, kế toán, ngoại thương,... và cách thức sử dụng những thuật ngữ kinh tế trong giao...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PTS. Nguyễn Ngọc Oánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ứng dụng công cụ tài chính phái sinh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 VU-H
|
Tác giả:
Vương Thị Hiền; GS.TS Đỗ Hoàng Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng công nghệ xác thực đa nhân tố vào giao dịch ngân hàng qua Internet
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thảo, TS.Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng quản lý tiền gửi tiết kiệm "rút gốc linh hoạt" tại ngân hàng SHB áp dụng cơ sở dữ liệu phân tán
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HO-C
|
Tác giả:
Hoàng Công Cương,TS. Trương Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý ngân hàng đề thi trắc nghiệm và cho thi trực tuyến
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Dũng, ThS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý ngân hàng đề thi trắc nghiệm và cho thi trực tuyến
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Dũng, THS.Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý dịch vụ cho vay tiêu dùng trong ngân hàng
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DO-Q
|
Tác giả:
Đồng Thị Xuân Quỳnh, PGS.TS Nguyễn Thị Việt Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm xếp hạng tín dụng và chấm điểm rủi ro khách hàng cho ngân hàng
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-H
|
Tác giả:
Lê Duy Hà, ThS. Lê Thanh Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|