Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Dân ca người Việt (Kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi : Xếp theo thể loại /
Năm XB:
2016 | NXB: Sân khấu
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 LE-K
|
Tác giả:
Lê Hồng Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dân ca Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hoà |
Tìm hiểu lệ hát một số điệu hát dân ca Thái như hát ở mâm cơm, mâm rượu, hát thương nhau, hát thơ, hát dong chơi, hát chào hỏi, hát múa xoè, hát...
|
Bản giấy
|
|
Dân ca xứ Nghệ Thanh lưu sưu tập và khảo cứu (Tư liệu của bản thân và đồng nghiệp)
Năm XB:
2017 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
Số gọi:
398.0959742 DA-L
|
Tác giả:
Đặng Thanh Lưu (Sưu tập và khảo cứu) |
Giới thiệu tổng quan về dân ca xứ nghệ và danh sách các nghệ nhân vừa được chủ tịch nước phong tặng danh hiệu nghệ nhân dân gian ưu tú.
|
Bản giấy
|
|
Dân chủ và pháp luật dân chủ : (Sách chuyên khảo) /
Năm XB:
2006 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
340.09597 NG-C
|
Tác giả:
TS. Ngô Huy Cương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Hiệp |
Tìm hiểu về ngày Tết cổ truyền của dân tộc. Các phong tục thường diễn ra trong ngày Tết như dựng nêu, múa lân, bày mâm mũ quả...
|
Bản giấy
|
||
Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam : Truyền thống và biến đổi
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
305.8959 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Quang Hoan |
Giới thiệu môi trường tự nhiên, lịch sử tộc người, đời sống kinh tế, văn hoá tộc người, cấu trúc xã hội, nghi lễ gia đình, vấn đề liên quan tới...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Khổng Diễn - Trần Bình (đồng chủ biên) |
Giới thiệu điều kiện tự nhiên, dân số, đời sống kinh tế, tổ chức xã hội, văn hóa vật chất và văn hoá tinh thần của dân tộc Sán Chay ở Việt Nam
|
Bản giấy
|
||
Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam : Catalogue of the administrative divisions /
Năm XB:
1994 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
352.29 DAN
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Gồm những qui định chung về danh mục, mã số các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; Danh mục mã số các huyện, quận thị xã, thành phố trực thuộc...
|
Bản giấy
|
|
Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam 2000
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
352.209597 DAN
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Danh mục xã, huyện theo các tỉnh, thành phố của 61 tỉnh thành phố Việt Nam, căn cứ vào các nghị định của Chính phủ về điều chỉnh địa giới 1998,...
|
Bản giấy
|
|
Danh nhân đất Việt Tập 2 / : Tựa của Văn Tân. /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb. Thanh niên,
Số gọi:
895.922 QU-C
|
Tác giả:
Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Quỳnh Cư, Văn Lang, Nguyễn Anh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Quỳnh Cư, Văn Lang, Nguyễn Anh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|