Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng hệ thống đăng ký hồ sơ xét công nhận đặt tiêu chuẩn chức danh GS/PGS phiên bản 2.0
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 ND-T
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Thành; GVHD: Ths. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống đánh giá nhân sự dựa trên KPI cho công ty bất động sản đất xanh
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Chiến; GVHD: ThS.Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống đào tạo trực tuyến E-Learning
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-G
|
Tác giả:
Trần Trường Giang, TS. Hồ Khánh Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống đặt lịch khám cho phòng khám đa khoa Tâm An
Năm XB:
2010 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TQ-B
|
Tác giả:
Trương Quốc Bảo; Hoàng Công Huy; GVHD: Ths. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống đặt lịch khám cho phòng khám đa Khoa Tâm An
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-B
|
Tác giả:
Trương Quốc Bảo, Hoàng Công Huy, GVHD: ThS Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
XÂY DỰNG HỆ THỐNG ĐIỂM DANH SỬ DỤNG NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DO-A
|
Tác giả:
ĐOÀN HOÀNG ANH;GVHD: ThS.NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống E-Office hỗ trợ công tác văn phòng điện tử tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 KI-A
|
Tác giả:
Kiều Tuấn Anh; GVHD: ThS Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống giám sát tiêu thụ điện năng gia đình
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 BĐ-K
|
Tác giả:
Bùi Đăng Khoa; GVHD: Ths. Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống Haccp cho dây chuyền sản xuất sữa hoàn nguyên tiệt trùng năng suất 30.000 lít/ngày
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hòa, GVHD: Th.S Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống HACCP cho xi nghiệp cá basa fillet đông lạnh năng suất 4 tấn nguyên liệu/ngày
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Minh. GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống hỗ trợ công tác quản lý học sinh tại trường Trung học cơ sở Thắng Lợi
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tuyển; GVHD: ThS. Nguyễn Thuỳ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống hỗ trợ đánh giá điểm rèn luyện sinh viên trực tuyến
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lâm, THS.Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|