| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Di Li |
Bằng thực tiễn ở các sự kiện PR trên thế giới và Việt Nam thời gian qua, tác giả phân tích những thành công và thất bại, để đưa ra quan điểm có...
|
Bản giấy
|
||
Tối ưu hóa : Cơ sở lý thuyết và ứng dụng trong công nghệ bưu chính viễn thông /
Năm XB:
2005 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
510 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Phàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa điều kiện biểu hiện và ứng dụng Endo-β-Mannanase tái tổ hợp chuyển hóa bã cơm dừa tạo Mannooligosaccarit (Mos)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Thị Loan. GVHD: Đặng Thị Thu, Đỗ Biên Cương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa trong công nghiệp thực phẩm
Năm XB:
1999 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hoá trong công nghiệp thực phẩm và công nghệ sinh học
Năm XB:
2017 | NXB: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Số gọi:
664.00711 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Việt Cường (ch.b.), Hoàng Đình Hoà |
Nghiên cứu, phân tích tối ưu hóa các quá trình công nghệ sinh học và thực phẩm; tối ưu hoá trong quản lý sản xuất thực phẩm
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa truy vấn trong cơ sở dữ liệu phân tán
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 LE-L
|
Tác giả:
Lê Quang Lâm; TS Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu quá trình sản xuất mốc tương cổ truyền
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang. GVHD: Nguyễn Văn Cách |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng kết Đảng lãnh đạo Quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1945-2000)
Năm XB:
2021 | NXB: Nhà xuất bản Quân đội Nhân dân
Số gọi:
355.009597 LE-H
|
Tác giả:
Trung Tướng Lê Hai; Trung Tướng Phạm Quang Cận, Trung Tướng Trần Quang Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lê Phương Đông; GVHD Vũ Đức Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tổng quan hệ thống thông tin di động 3G công nghệ WCDMA
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Hùng Mạnh; GVHD TS Hồ Khánh Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan hệ thống thông tin di động 3G công nghệ WCDMA & triển khai mạng 3G của Viettel
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Đức; GVHD Th.S Đỗ Đình Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan hệ thống thông tin quang và công nghệ cáp sợi quang
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Hồng Quân; GVHD TS Nguyễn Viết Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|