Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tư duy khoa học trong giai đoạn cách mạng khoa học công nghệ
Năm XB:
1998 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
153.4 LE-N
|
Tác giả:
GS.TS. Lê Hữu Nghĩa, PTS. Phạm Duy Hải |
Tài liệu tư duy khoa học và những điều kiện phát triển mới. Tư duy khoa học hiện đại trong giai đoạn cách mạng khoa học công nghệ
|
Bản giấy
|
|
Tư duy làm giàu : Đây là một trong năm cuốn sách được cực kỳ yêu thích và bán chạy nhất hiện nay /
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb. Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 HI-L
|
Tác giả:
Napoleon Hill ; Cao Đình Quát , Lý Thanh Trúc |
Tài liệu cung cấp những thông tin về tư duy làm giàu như: tư tưởng là của cải, lòng ham muốn..........
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stephen R. Covey, A. Roger Merrill, Rebecca R. Merrill; Vũ Tiến Phúc, Dương Ngọc Hân |
Chia sẻ bí quyết giúp con người quản lí thời gian hiệu quả, lập kế hoạch cho bản thân để thành công trong cuộc sống
|
Bản giấy
|
||
Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh - Việt. : English Vietnamese encyclopedia of information techonology and computing engineering. /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Quang Hùng, Tạ Quang Huy; Ts. Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt. |
Giới thiệu từ, phiên âm, giải nghĩa và minh họa cho các thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin và kĩ thuật máy tính
|
Bản giấy
|
|
Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh : Kèm theo giải thích: Khoảng 2500 thuật ngữ /
Năm XB:
1997 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.03 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Hải |
Cuốn sách gồm khoảng 2500 thuật ngữ và tập hợp từ có chọn lọc thuộc các lĩnh vực sinh học phân tử, vi sinh học, hốa sinh hoc...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển điển cố văn học : Trong nhà trường /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
495 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc san, Đinh Văn Thiện |
Giúp đỡ học sinh, sinh viên, giáo viên có công cụ để tìm hiểu được sâu hơn những áng văn chương bằng chữ Nôm và một phần bằng chữ Hán đã được sáng...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển giáo khoa kỹ thuật - công nghệ
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
603 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Văn Khôi chủ biên |
Thu thập và giải nghĩa khoảng 10.000 thuật ngữ cơ bản, phổ biến thuộc các lĩnh vực Kỹ thuật - Công nghệ khác nhau như điện, điện tử, công nghệ...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Văn Chánh |
Ngữ Pháp là toàn bộ những quy tắc về từ và cách dùng từ để sắp xếp thành câu văn hay lời nói. Kinh nghiệm thực tế cho thấy, nếu không am tường Ngữ...
|
Bản giấy
|
||
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Vietnamese - English dictionary of science and technology /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật |
Gồm khảong 60.000 mục từ
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kỹ thuật công nghệ = : Dùng cho học sinh, sinh viên /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
603.03 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Văn Khôi |
Giới thiệu từ điển tiếng Việt dùng cho học sinh - sinh viên tra cứu kiến thức về nhiều lĩnh vực kĩ thuật - công nghệ khác nhau được trình bày theo...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : =Dictionary of Civil Engineering, Construction Machinery anh Equipment English - French - Vietnamese /
Năm XB:
2005 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
690.03 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thái Vinh |
Cuốn schs có hơn 44.000 từ tiếng Anh, 46.000 từ tiếng Pháp và hơn 68.000 từ tiếng Việt, được biên soạn về các lĩnh vực xây dựng, giao thông, công...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển tra cứu tuổi theo ngũ hành và con giáp (1940-2020)
Năm XB:
2013 | NXB: từ điển bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
133 TUD
|
Tác giả:
Văn Dân, Thành Công |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|