Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 3621 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Bộ tài chính
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Vũ Minh Lương, GVHD: TS. Chu Mạnh Hùng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tài liệu phân tích yêu cầu cơ bản của việc xây dựng nhà nước pháp quyền Xã hội chủ nghĩa, trong việc xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức và bài học...
Bản giấy
Cơ sở lý thuyết xác suất
Năm XB: 2004 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi: 519.2 NG-P
Tác giả:
Nguyễn Viết Phú, Nguyễn Duy Tiến
Cơ sở toán học của lý thuyết xác suất. Những khái niệm, quy luật đặc thù, và ý nghĩa thực tế của các quy luật nói trên trong lý thuyết xác suất
Bản giấy
Cơ Sở Ngôn Ngữ Học Và Tiếng Việt
Năm XB: 2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi: 410 MA-C
Tác giả:
Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến
Giáo trình này nhằm giới thiệu một cách giản dị và có hệ thống những khái niệm cơ bản, mở đầu của ngôn ngữ học và tiếng Việt. Trên cơ sở đó, sinh...
Bản giấy
Cơ Sở Ngôn Ngữ Học Và Tiếng Việt
Năm XB: 2020 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi: 410 MA-C
Tác giả:
Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến
Giáo trình này nhằm giới thiệu một cách giản dị và có hệ thống những khái niệm cơ bản, mở đầu của ngôn ngữ học và tiếng Việt. Trên cơ sở đó, sinh...
Bản giấy
Tác giả:
Đào Hoàng Bích Phương, GVHD: TS. Nguyễn Toàn Thắng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cohesive devices in English conversations
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 PH-Q
Tác giả:
Pham Thu Quyen, GVHD: Ho Ngoc Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Color elements in English idioms
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TR-H
Tác giả:
Trương Thu Hà, GVHD: Võ Thành Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Commissives as speech acts in English versus Vietnamese
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-D
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Dương, GVHD: Trần Hữu Mạnh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Comparison in forms and linguistic features of English business letters and English business emails
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 LA-N
Tác giả:
Lai Thanh Nga, GVHD: Nguyen Thi Van Dong
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Comparison of English preposition "by, from, of" with their Vietnamese equivalents
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-T
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy, GVHD: Lê Văn Thanh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cơ quan nhân quyền quốc gia - thực tiễn quốc tế và kinh nghiệm cho Việt Nam
Tác giả: Vũ Minh Lương, GVHD: TS. Chu Mạnh Hùng
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Cơ sở lý luận và thực tiễn xây dựng đội ngũ cán bộ công chức.
Năm XB: 2005 | NXB: Chính trị Quốc gia
Tóm tắt: Tài liệu phân tích yêu cầu cơ bản của việc xây dựng nhà nước pháp quyền Xã hội chủ nghĩa, trong...
Cơ sở lý thuyết xác suất
Tác giả: Nguyễn Viết Phú, Nguyễn Duy Tiến
Năm XB: 2004 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Tóm tắt: Cơ sở toán học của lý thuyết xác suất. Những khái niệm, quy luật đặc thù, và ý nghĩa thực tế của...
Cơ Sở Ngôn Ngữ Học Và Tiếng Việt
Tác giả: Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến
Năm XB: 2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Tóm tắt: Giáo trình này nhằm giới thiệu một cách giản dị và có hệ thống những khái niệm cơ bản, mở đầu của...
Cơ Sở Ngôn Ngữ Học Và Tiếng Việt
Tác giả: Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến
Năm XB: 2020 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Tóm tắt: Giáo trình này nhằm giới thiệu một cách giản dị và có hệ thống những khái niệm cơ bản, mở đầu của...
Cohesive devices in English conversations
Tác giả: Pham Thu Quyen, GVHD: Ho Ngoc Trung
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Color elements in English idioms
Tác giả: Trương Thu Hà, GVHD: Võ Thành Trung
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Commissives as speech acts in English versus Vietnamese
Tác giả: Nguyễn Thị Thùy Dương, GVHD: Trần Hữu Mạnh
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Comparison in forms and linguistic features of English business letters and English business emails
Tác giả: Lai Thanh Nga, GVHD: Nguyen Thi Van Dong
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Comparison of English preposition "by, from, of" with their Vietnamese equivalents
Tác giả: Nguyễn Thị Thúy, GVHD: Lê Văn Thanh
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×