Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Trình bày nội dung của chủ nghĩa Mác - Lênin về các vấn đề: vai trò, sự ra đời và phát triển, các phép biện chứng của chủ nghĩa duy vật, các cặp...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình triết học Mác-Lênin : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng /
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 GIA
|
|
Tìm hiểu vai trò triết học Mác - Lênin và chủ nghĩa duy vật Mácxít. Phép biện chứng duy vật với việc nhận thức và cải tạo thế giới. Mối quan hệ...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình triết học Mác-Lênin : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng /
Năm XB:
1999 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 GIA
|
|
Tìm hiểu vai trò triết học Mác - Lênin và chủ nghĩa duy vật Mácxít. Phép biện chứng duy vật với việc nhận thức và cải tạo thế giới. Mối quan hệ...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình triết học Mác-Lênin / : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng /
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 NG-V
|
Tác giả:
Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Trình bày nội dung của chủ nghĩa Mác - Lênin về các vấn đề: vai trò, sự ra đời và phát triển, các phép biện chứng của chủ nghĩa duy vật, các cặp...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - Hành chính. Những vấn đề cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh /
Năm XB:
2017 | NXB: Lý luận chính trị
Số gọi:
335.007 GIA
|
Tác giả:
Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ Streptomyces 16.34
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Thủy, GVHD: PGS.TS Cao Văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grade 10th students learning English vocabulary: A case study at Phalai High School
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Thuật; Dr Nguyen Van Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
S.Elsworth, E.walker, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Grammar Troublesports : An editing Guides /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thành Phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
425 RA-A
|
Tác giả:
Raimes, Ann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammatical cohensive devices in Tiếng Anh 12 reading texts and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-X
|
Tác giả:
Le Thi Xuan; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Great again: Revitalizing america's entrepreneurial leadership
Năm XB:
2011 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
338.040973 NO-R
|
Tác giả:
Henry R . Nothhaft, with David Kline |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Green Lighting: How energy-efficient lighting can save you energy and money and reduce your carbon footprint
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
644.3 BR-I
|
Tác giả:
Howard, Brian Clark |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|