Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Lập trình thiết kế trang Website có chức năng phân quyền và quản lý sản phẩm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-S
|
Tác giả:
Phan Ngọc Sơn; GVHD TS Trần Cảnh Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Elementary : Student book ; Có từ vựng và cấu trúc /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson ; Nguyễn Thái Hòa giới thiệu và chú giải |
Giáo trình tiếng Anh trình độ sơ cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài có 5 phần: Ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc và viết, kĩ năng nghe và nói,...
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Elementary : Student's book - Work book /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson |
Giáo trình tiếng Anh trình độ sơ cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài có 5 phần: Ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc và viết, kĩ năng nghe và nói,...
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Intermediate : student's book /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
248.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson ; Nguyễn Thái Hòa |
Gồm các bài tập về từ vựng, kĩ năng đọc, kĩ năng nghe, kĩ năng viết về các chủ đề như: cuộc sống hiện đại, tương lai, các mối quan hệ, pháp luật,...
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Pre-Intermediate Student's book - Work book /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
420 HU-T
|
Tác giả:
Tom Hutchinson, Dịch và giới thiệu: Hồng Đức |
Giáo trình tiếng Anh trình độ trung cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài 7 phần: ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc, nghe nói, phát âm, kỹ năng...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jack C Richard's |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Listen in : Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh - Tập 3 /
Năm XB:
2014 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 LUY
|
Tác giả:
David Nunan; Minh Thu giới thiệu |
Gồm 20 bài nói chuyện kỹ năng nghe, nói và phát âm từ trình độ sơ cấp đến năng cao.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John McClintock, Borje Stern |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Lối nói ẩn dụ trong tiếng Anh : English guides metaphor /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.1 DE-I
|
Tác giả:
Alice Deignan ; Nguyễn Thành Yến chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lối sống tối giản của người Nhật = : the new Japanese minimalism /
Năm XB:
2017 | NXB: Lao động; ThaiHaBooks
Số gọi:
640.73 SA-F
|
Tác giả:
Fumio Sasaki ; Như Nữ dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Justin Halpern; Lê Khánh Toàn dịch |
Đây là một cuốn sách viết về mối quan hệ cha-con cùng những quan hệ khác trong gia đình. Là bằng chứng cho thấy công nghệ thông tin hiện đại không...
|
Bản giấy
|
||
Luật năng lượng nguyên tử năm 2008 : Và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.59709 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|