| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Trang bị điện- điện tử công nghiệp
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
621.31 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Quang Hồi |
Kiến thức tổng quát về các đặc điểm làm việc thực tế, các nguyên tắc điều khiển, sử dụng các thiết bị điện được dùng rộng rãi trong công nghiệp
|
Bản giấy
|
|
Trang bị điện- điện tử máy công nghiệp dùng chung
Năm XB:
2013 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
621.8 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Qunag Hồi, Nguyễn Văn Chất, Nguyễn Thị Liên Anh |
Đề cập đến trang bị điện - điện tử các máy nâng vận chuyển, lò điện, máy hàn, máy bơm, quạt và máy nén khí, các máy thuộc công nghiệp dệt, ở từng...
|
Bản giấy
|
|
Trang bị điện- điện tử máy công nghiệp dùng chung
Năm XB:
2004 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
621.8 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Qunag Hồi, Nguyễn Văn Chất, Nguyễn Thị Liên Anh |
Đề cập đến trang bị điện - điện tử các máy nâng vận chuyển, lò điện, máy hàn, máy bơm, quạt và máy nén khí, các máy thuộc công nghiệp dệt, ở từng...
|
Bản giấy
|
|
Triển khai website thương mại điện tử với phần mềm ngiồn mở Mangento
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Thu Hương, Ths.Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lâm Hồng Thạch, Nguyễn Khuyến |
Lịch sử nghiên cứu trường điện từ. Khái niệm, định luật và các tính chất cơ bản của trường tĩnh điện. Từ trường tĩnh của dòng điện không đổi....
|
Bản giấy
|
||
Trường điện từ truyền sóng và anten
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
539.2 TH-N
|
Tác giả:
PGS. TS. Thái Hồng Nhị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyền hình số mặt đất và tình hình triển khai tại Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đảm; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thanh Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyền thông lý thuyết và kỹ năng cơ bản
Năm XB:
2006 | NXB: Lý luận Chính trị
Từ khóa:
Số gọi:
621 NG-D
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Văn Dững, ThS. Đỗ Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt (Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ) : English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications (About 30000 terms, with explanations and illustrations) /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật |
Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự A, B, C...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Điện tử - Tin học - Truyền thông Anh - Việt : Khoảng 20.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa. /
Năm XB:
1997 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
423 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển - Nxb Khoa học và kỹ thuật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển điện tử Anh - Việt = : Khoảng 75.000 từ /
Năm XB:
2005 | NXB: Từ điển Bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
621.38103 TUD
|
Tác giả:
Biên soạn: Nhân Văn |
Từ điển bao gồm hơn 75.000 từ được trình bày theo cách định nghĩa các thuật ngữ chuyên dùng trong điện tử bao quát các lĩnh vực về các hệ thống xử...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa Anh - Việt : English-Vietnamese synonym dictionnary
Năm XB:
2014 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn, Đăng Sửu (chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|