Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Vocabulary learning strategies to improve speaking skills for the second-year students English at Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Hằng; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vocabulary learning strategies to improve speaking skills for the second-year students of English at Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Hằng; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vốn và sử dụng vốn kinh doanh của Công ty TNHH Xây dựng thương mại và dịch vụ Gia Hiền
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DU-H
|
Tác giả:
Dương Thị Thu Huyền; GVHD TS Lê Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Zig Ziglar ; Việt Khương... biên dịch |
Những chiêm nghiệm sâu sắc về vai trò của đam mê và cảm hứng trong việc đạt đến những thành công đỉnh cao và một cuộc sống viên mãn dưới góc độ đạo...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Hồ Kim Chung, Minh Đức. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Web Enabled Commercial Applications Development Using... - HTML, DHTML, Javascript, Perl CGI 2nd ed
Năm XB:
2002 | NXB: BPB
Từ khóa:
Số gọi:
005.5311 BA-I
|
Tác giả:
Ivan Bayross. |
Nội dung gồm: HTML, Javascript, Dynamic HTML...
|
Bản giấy
|
|
Website giới thiệu và bán sản phẩm bia rượu của Công ty bia rượu Nam Định
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-T
|
Tác giả:
Trần Đức Thắng, THS.Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Website khoa công nghệ tin học phiên bản 2011(dành cho PC và thiết bị di động)
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Ngân, KS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Welcome ! : Ennglish for the travel and tourism industry /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 JO-L
|
Tác giả:
Leo Jones |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Well said : Pronunciatin for clear communication with answer key and instructor transcript. /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 GR-L
|
Tác giả:
Linda Grant, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Waterman Robert H. |
Nghiên cứu về quản lý công nghiệp, cải tổ công nghệ, cách thức quản lý kinh tế, sự cạnh tranh, về chiến lược, tổ chức... của các công ty thành công...
|
Bản giấy
|
||
What Is Total Quality Control? The Japanese Way
Năm XB:
1985 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
658.562 IS-K
|
Tác giả:
Ishikawa and Lu |
Bao gồm: My encounter with quality control, Characteristics of Japanese quality control...
|
Bản giấy
|