| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Việc ăn uống của người Mường Tấc
Năm XB:
2015 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
394.120959718 DI-A
|
Tác giả:
ĐInh Văn Ân |
Tìm hiểu về việc ăn uống của người Mường Tấc (Phù Yên - Sơn La). Các món ăn dân dã của người Mường Tấc như món ăn măng rau quả, món rau, món ăn ếch...
|
Bản giấy
|
|
Việt Nam báo cáo kinh tế về công nghiệp hoá và chính sách công nghiệp : Báo cáo số 14645 - VN. 17 tháng 10 năm 1995.
Năm XB:
1996 | NXB: Nhà xuất bản Thế giới
Số gọi:
338.9597 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Việt Nam cải cách hệ thống đầu thầu mua sắm công : Báo cáo đánh giá Hệ thống đầu thầu mua sắm công /
Năm XB:
2002 | NXB: Ngân hàng Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
658.15 VIE
|
Tác giả:
Ngân hàng thế giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bùi Văn Nguyên |
Cuốn sách trình bày cội nguồn các họ Việt Nam như: Kinh Dương Vương mở họ Hồng Bàng, Hùng Quốc Vương con trưởng cả trăm họ. Hùng Tuyên Vương với...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Brian Van Arkadie and Raymond Mallon |
Nội dung gồm: Việt Nam và các kinh nghiệp phát triển gần đây, quá trình đổi mới...
|
Bản giấy
|
||
Việt Nam; Quản lý tốt hơn nguồn lực nhà nước. Đánh giá chi tiêu công. Phần 1, Báo cáo tài chính
Năm XB:
2008
Số gọi:
352.4 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Grigore C. Burdea |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
VISI dành cho người tự học : Phần cơ bản /
Năm XB:
2011 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
670.285 LE-B
|
Tác giả:
Lê Bích Ngọc, Võ Duy Thanh Tâm, Đỗ Lê Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Visual Basic cho sinh viên & kỹ thuật viên khoa công nghệ thông tin
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 DI-L
|
Tác giả:
VN - Guide, Đinh Xuân Lâm |
Kĩ thuật lập trình trong Visual basic. Xây dựng chương trình con Sub và Funetion. Đồ hoạ trong Visual basic . Lập trình quản lí với VB. Sử dụng...
|
Bản giấy
|
|
Visual intelligence : Microsoft tools and techniques for visualizing data /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
006 ST-M
|
Tác giả:
Mark Stacey, Joe Salvatore, Adam Jorgensen |
Part 1. Introduction to data visualization. Fundamentals of visualization ; Designing a visualization -- Part 2. Microsoft's toolset for...
|
Bản giấy
|
|
Visual six sigma : making data analysis lean /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.4013 CO-I
|
Tác giả:
Ian Cox, Marie A. Gaudard, Mia L. Stephens. |
"Streamline data analysis with an intuitive, visual Six Sigma strategy Visual Six Sigma provides the statistical techniques that help you get more...
|
Bản giấy
|