Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu công nghệ đo lường điện tử y sinh của các máy đếm tế bào, máy đo sinh hóa máu của hệ thống máy xét nghiệm dùng trong Thiết bị y tế
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Xuân Thủ, GVHD: TS Đỗ Huy Giác |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ IMS và ứng dụng triển khai các dịch vụ băng rộng trên mạng NGN IMS của VNPT
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-N
|
Tác giả:
Trần Hoàng Nam; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phùng Đăng Đạt; GVHD: TS. Lê Minh Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Nghiên cứu công nghệ truyền hình qua giao thức Internet (IPTV)
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Như Ngọc; GVHD: Lê Minh Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ truyền tải IP/WDM và ứng dụng cho mạng đường trục VNPT
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-U
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tố Uyên; GVHD: TS. Lê Minh Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ WDM-PON và ứng dụng cho mạng truy nhập quang của VNPT Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 HO-D
|
Tác giả:
Hoàng Phương Đông; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu độ đo tương đồng văn bản trong Tiếng Việt và ứng dụng hỗ trợ đánh giá việc sao chép bài điện tử : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp Viện /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.17 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thăng Long, Mai Thúy Hà, Trần Tiến Dũng |
Nghiên cứu lý thuyết về mô hình độ đo tương đồng văn bản, ứng dụng các mô hình vào thiết kế và xây dựng hệ thống độ đo tương đồng văn bản tiếng...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu giải pháp công nghệ truyền tải dữ liệu IP trên quang và ứng dụng cho mạng đường trục của VNPT
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Văn Hưng; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động 3G UMTS
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-H
|
Tác giả:
Phan Trung Hiếu; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động 4G LTE (Long Term Evolution)
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 MA-C
|
Tác giả:
Mai Văn Chung; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động tiền 4G LTE
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DO-P
|
Tác giả:
Đỗ Thị Phượng; GVHD: TS. Lê Minh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu hệ thống tự động thích ứng với vị trí mặt trời nâng cao hiệu quả các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NGH
|
Tác giả:
Từ Viết Hoàng; Nguyễn Thế Duy; Lê Văn Diểm; GVHD: ThS. Hoàng Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|