Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Di tích văn hóa champa ở Bình Định : Champa relics in Binh dinh /
Năm XB:
2002 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
915.97 LE-P
|
Tác giả:
Lê Đình Phụng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dịch thuật Trung-Việt : Khảo sát dịch văn bản thương mại Trung-Việt /
Năm XB:
2020 | NXB: Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội,
Số gọi:
410 TR-L
|
Tác giả:
Trần Bích Lan (Chen Bilan) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dịch văn bản khoa học và kỹ thuật sang tiếng Anh
Năm XB:
2002 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
428 PU-M
|
Tác giả:
Pumpyanski ; Đào Hồng Thu dịch |
Những vấn đề về dịch văn bản khoa học và kỹ thuật, phong cách văn bản tiếng Anh, từ vựng, ngữ pháp và phương thức biểu đạt nội dung văn bản cùng...
|
Bản giấy
|
|
Diện mạo văn hoá tín ngưỡng và lễ hội dân gian Trà Vinh
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.0959786 TR-D
|
Tác giả:
Trần Dũng |
Những vấn đề chung về tín ngưỡng và lễ hội dân gian các dân tộc người Việt, người Hoa và Khơ me. Giới thiệu những nét văn hoá dân gian và lễ làng...
|
Bản giấy
|
|
Diện mạo văn học dân gian Khơ me Sóc Trăng
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.20959799 TR-T
|
Tác giả:
Trần Minh Thương |
Giới thiệu văn học dân gian Khơ me tỉnh Sóc Trăng. Khái niệm và phân loại truyện cổ dân gian, thơ ca, câu đố và nghệ thuật diễn xướng dân gian của...
|
Bản giấy
|
|
Diễn xướng dân gian làng Phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
781.6209597 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thế |
Khái quát lịch sử hình thành và phát triển của vùng đất Phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Tổng quan về trò diễn...
|
Bản giấy
|
|
Diễn xướng văn học dân gian Quảng Bình
Năm XB:
2011 | NXB: Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
398.20959745 DO-V
|
Tác giả:
Đỗ Duy Văn |
Giới thiệu về vùng đất và điệu hò khoan phủ Quảng Ninh cùng một số mái hò phổ biến ở phủ Quảng Ninh: hò mái khoan, hò mái ba, mái dài, mái nện, mái...
|
Bản giấy
|
|
Don Quixote nhà quý tộc tài ba xứ Mancha. Tập 1 /
Năm XB:
2017 | NXB: Văn học; Công ty Sách Nhã Nam
Từ khóa:
Số gọi:
863.3 CE-M
|
Tác giả:
Miguel de Cervantes Saavedra; Trương Đắc Vỵ dịch và giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Don Quixote nhà quý tộc tài ba xứ Mancha. Tập 2 /
Năm XB:
2017 | NXB: Văn học; Công ty Sách Nhã Nam,
Từ khóa:
Số gọi:
863.3 CE-M
|
Tác giả:
Miguel de Cervantes Saavedra; Trương Đắc Vỵ dịch và giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sidney Sheldon; Trần Hoàng Cương dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Dòng sông phía trước. Truyện ngắn Mai Ngữ : Tiểu thuyết /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922334 MA-N
|
Tác giả:
Mai Ngữ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Du lịch Hà Nội và phụ cận = : Tourism Ha Noi and surrouding area /
Năm XB:
2003 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
910.202 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Vinh Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|