Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Keep talking : Communicative fluency activities for language teaching /
Năm XB:
2002 | NXB: Cambridge University
Số gọi:
428.3 KL-F
|
Tác giả:
Friederike Klippel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jean Yates |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Clive Oxenden, Christina Latham - Koenig; dịch và giới thiệu: Hồng Đức. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
New person to person : communicative speaking and listening skills. Teacher's book 2 /
Năm XB:
1999 | NXB: Trẻ
Số gọi:
428.34 RI-J
|
Tác giả:
Jack C. Richards, David Bycina, Ellen Kisslinger, Nguyễn Ngọc Hưng(Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
David Nunan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Michael Swan. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Michael Swan. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Read, reason, write : An argument text and reader /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
808.0427 SE-D
|
Tác giả:
Seyler, Dorothy U. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Seven practice Tests Achieving higher toeic test scores Volume 2 / : TOEIC is the registered trademarrk of Educational Testing service. This publication has been neither reviewed nor endorsed by ETS.
Năm XB:
1997 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 ST-S
|
Tác giả:
Steven A. Stupak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ship or sheep? : An intermediate pronunciation course.
Năm XB:
2003 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Số gọi:
421.52 BAK
|
Tác giả:
Baker, Ann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
N.H. Việt Tiến, Elizabeth Hodgkin, Hữu Ngọc, Mary Cowan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Teaching English language learners through technology
Năm XB:
2009 | NXB: Routledge,
Số gọi:
420.7812 ER-T
|
Tác giả:
Tony Erben, Ruth Ban, Martha Castañeda |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|