Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu, tách chiết và tinh sạch enzyme acety esterase từ nấm Aureobasidium pullulans vả, namibiae
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Hà Bích Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Hiromi Shinya |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nhân tố enzyme Tập 1 / : Phương thức sống lành mạnh /.
Năm XB:
2017 | NXB: Thế giới; Công ty Sách Thái Hà
Từ khóa:
Số gọi:
612.0151 HI-S
|
Tác giả:
Hiromi Shinya ; Như Nữ dịch |
Khẳng định tầm quan trọng của enzyme đối với sức khoẻ con người qua những nghiên cứu từ một bác sĩ người Nhật Hiromi Shinya. Giới thiệu phương pháp...
|
Bản giấy
|
|
Nhân tố enzyme Tập 2 / : Thực hành /.
Năm XB:
2017 | NXB: Thế giới; Công ty Sách Thái Hà,
Từ khóa:
Số gọi:
612.0151 HI-S
|
Tác giả:
Hiromi Shinya ; Như Nữ dịch |
Giới thiệu phương pháp sống đạt đến tuổi thọ tự nhiên, giải mã enzyme, thói quen ăn uống lành mạnh, phương pháp thực hành giúp kéo dài tuổi thọgiúp...
|
Bản giấy
|
|
Nhân tố enzyme Tập 3 / : Trẻ hóa /.
Năm XB:
2017 | NXB: Thế giới; Công ty Sách Thái Hà,
Từ khóa:
Số gọi:
612.0151 HI-S
|
Tác giả:
Hiromi Shinya ; Như Nữ dịch |
Cung cấp những kiến thức và bí quyết để có được sự trẻ trung thực sự khi đồng thời thực hiện cả hai việc là trẻ hóa cơ thể và trẻ hóa tâm hồn bằng...
|
Bản giấy
|
|
Nhân tố enzyme Tập 4 / : Minh họa /.
Năm XB:
2017 | NXB: Thế giới; Công ty Sách Thái Hà,
Từ khóa:
Số gọi:
612.0151 HI-S
|
Tác giả:
Hiromi Shinya ; Như Nữ dịch |
Cung cấp những kiến thức và bí quyết để có được sự trẻ trung thực sự khi đồng thời thực hiện cả hai việc là trẻ hóa cơ thể và trẻ hóa tâm hồn bằng...
|
Bản giấy
|
|
Phân lập đoạn Promoter của gen mã hóa cho 4-Coumarate: Coenzyme a ligase trên cây bạch đàn trắng
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trương Thị Bích Ngọc, GVHD: Nông Văn Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập, tuyển chọn các chủng nấm mốc có khả năng ức chế Enzyme Alpha Glucosidase và tối ưu điều kiện thử hoạt tính để thu chất ức chế Alpha Glucosidase cao
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ, Tuyết Nhung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Principles of enzymology for the food sciences
Năm XB:
1994 | NXB: Marcel Dekker
Từ khóa:
Số gọi:
612.0151 WH-J
|
Tác giả:
Whitaker, John R. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Production of high-content galacto-oligosaccharide by enzyme catalysis and fermentation with Kluyveromyces marxianus
Năm XB:
2006 | NXB: Springer
Số gọi:
660.6 CH-C
|
Tác giả:
Chao. Chun Cheng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sàng lọc các chủng xạ khuẩn có khả năng sinh enzyme laccase và đánh giá khả năng loại màu thuốc nhuộm của chúng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Linh; TS Đinh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
So sánh tác dụng của một số Enzyme thủy phân để xác định hàm lượng Vitamin B1 trong gạo
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-L
|
Tác giả:
Lê Thị Khánh Loan, GVHD: Lê Thị Hồng Hảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|