Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Mike Evans. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Act like a leader, thinh like a leader
Năm XB:
2015 | NXB: Havard Business Review Press
Số gọi:
658.4092 IB-H
|
Tác giả:
Herminia Ibrarra |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Kiêm dịch và giới thiệu |
tác phẩm được dựa trên một bi kịch cũ, ít giá trị là Rơnmiđơ của Loogan nhưng thay hẳn cốt truyện, câu chuyện xảy ra vào khoảng thế kỷ thứ 12 dưới...
|
Bản giấy
|
||
|
Vietj Nam về Puskin: hội thảo khoa học kỉ niệm 200 năm ngày sinh A.X Puskin các nhà nghiên cứu Việt Nam viết về Puskin, các nhà thơ Việt Nam viết...
|
Bản giấy
|
||
Alexandr Puskin tuyển tập tác phẩm : Evgheni Oneghin, truyện cổ tích
Năm XB:
1999 | NXB: Văn học
Số gọi:
891.71 ALE
|
|
Vietj Nam về Puskin: hội thảo khoa học kỉ niệm 200 năm ngày sinh A.X Puskin các nhà nghiên cứu Việt Nam viết về Puskin, các nhà thơ Việt Nam viết...
|
Bản giấy
|
|
|
Vietj Nam về Puskin: hội thảo khoa học kỉ niệm 200 năm ngày sinh A.X Puskin các nhà nghiên cứu Việt Nam viết về Puskin, các nhà thơ Việt Nam viết...
|
Bản giấy
|
||
an analysis on cultural elements in translation of english slogans into vietnamese
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Loan; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An analysis on cultural elements in translation of English slogans into Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Tran Anh Ngoc: GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ẩn giấu thôn tin trong ảnh bằng kỹ thuật Steganography dựa trên Hamming Code
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-N
|
Tác giả:
Lê Minh Ngọc; GCHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An illustrated cycle of Chinese festivities in Malaysia and Singapore
Năm XB:
1987 | NXB: Jack Chia MPH LTD
Số gọi:
398.33 WON
|
Tác giả:
Wong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An initial investigation into a number of metaphors employing the human-body parts in english and vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Van Tho, GVHD: Tran Xuan Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
an investigation into conditional sentences in english novel "pride and prejudice" with reference to their vietnamese equivalents
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc Hiệp; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|