Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Báo cáo phát triển thế giới 2007 - phát triển và thế hệ kế cận
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
303.4 BAO
|
Tác giả:
Dịch: Vũ Cương, Lê Kim Tiên, Nguyễn Nữ Hoàng Chi... ; Vũ Cương hiệu đính |
Những ưu tiên trong hành động của chính phủ các nước trong phát triển vốn con người của giới trẻ trên các lĩnh vực học tập, làm việc, sống lành...
|
Bản giấy
|
|
Bảo đảm chất lượng đào tạo tại Viện Đại học Mở Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý Giáo dục Chuyên ngành quản lý giáo dục /
Năm XB:
2011 | NXB: Trường Đại học Giáo dục
Số gọi:
378.597 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thuyết, GVHD: PGS.TS. Trần Quốc Thành |
Nghiên cứu cơ sở lý luận của quản lý chất lượng đào tạo ở cơ sở giáo dục đại học. Khảo sát, đánh giá chất lượng đào tạo và quản lý chất lượng đào...
|
Bản giấy
|
|
Bảo hiểm thất nghiệp trong luật việc làm năm 2013 từ thực tiễn tại thành phố Hà Nội
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hương; GVHD: PGS.TS. Lê Thị Hoài Thu |
Nghiên cứu về bảo hiểm thất nghiệp, nguyên tắc bảo hiểm thất nghiệp, nội dung, vai trò bảo hiểm thất nghiệp...
|
Bản điện tử
|
|
Bảo hiểm vật chất xe cơ giới tại Việt Nam thực trạng và giải pháp
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Minh Nguyệt; GVHD: |
Nghiên cứu hoàn thiện các văn bản pháp luật về nghiệp vụ BH VCX cơ giới, đề xuất sửa đổi bổ sung văn bản pháp luật...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Mã Thế Vinh (sưu tầm, biên dịch và giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Ngọc Cương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Bí quyết đọc tiếng Anh : A good guide to English pronunciation /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 LE-C
|
Tác giả:
Lê Hồng Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biện pháp quản lý chất lượng đào tạo ngành Quản trị kinh doanh hình thức vừa làm vừa học ở Trung tâm Đại học Mở Hà Nội tại Đà Nẵng : Luận văn thạc sĩ Giáo dục học /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
378.597 TR-Y
|
Tác giả:
Trịnh Hoàng Yến, GVHD:TS. Nguyễn Quang Giao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biện pháp quản lý chất lượng đào tạo tại Viện Đại học Mở Hà Nội trong giai đoạn hiện nay : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục Chuyên ngành Quản lý giáo dục /
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
378.597 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Lê Huyền, GVHD:TS. Trần Anh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biện pháp tăng cường quản lí sinh viên hệ chính qui góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tại Viện Đại học mở Hà Nội : Luận văn thạc sĩ Quản lý giáo dục Chuyên ngành Quản lý giáo dục /
Năm XB:
2012 | NXB: Học viện Quản lý giáo dục,
Số gọi:
378.597 DO-P
|
Tác giả:
Đổng Thị Phượng, GVHD:TS. Phạm Viết Nhụ |
Nội dung quản lí công tác học sinh sinh viên trong trường đại học. Vài nét về Viện Đại học mở. Thực trạng và biện pháp tăng cường quản lí sinh viên...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Deepak Chopra, Rudolph E.Tanzi, Thành Khang - Diễm Quỳnh dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN ISO 9000 phiên bản năm 2000
Năm XB:
2001 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
658.401 BOT
|
Tác giả:
Tiêu chuẩn Việt Nam |
Tài liệu cung cấp các thông tin về bộ tiêu chuẩn việt nam TCVN ISO 9000 phiên bản năm 2000
|
Bản giấy
|