Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nắm vững và vận dụng ngôn ngữ đàm thoại tiếng Anh
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm; Phạm Văn Sáng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nắm vững và vận dụng thông thạo tiếng Anh văn phòng
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ngôn ngữ đàm thoại Tiếng Anh theo kiểu Mỹ
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Cung cấp các đặc điểm ngôn ngữ như từ vựng, ngữ pháp và đặc trưng trong văn nói tiếng Anh-Mỹ. Cum cấp chú thích văn hóa Hoa Kỳ liên quan đến cách...
|
Bản giấy
|
|
Nói tiếng Anh tự nhiên trong mọi tình huống
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Những mẫu câu đơn giản thường gặp trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
|
Bản giấy
|
|
Pass key to the TOEFL : second edition /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 SH-P
|
Tác giả:
Pamela J. Sharpe, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) |
Giải thích về dạng thức mới của bài thi TOEFL. 5 bài thi TOEFL mẫu hoàn chỉnh, kèm theo 1 băng cassette dùng cho 3 section nghe hiểu của tất cả các...
|
Bản giấy
|
|
People at work : Luyện kỹ năng nghe - nói tiếng Anh /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice Tests for First Certificate Tập 3 : Examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate. /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice Tests for First Certificate Tập 4 : Examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate. /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice Tests for First Certificate Tập 5 : Examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate. /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay các cách diễn đạt đặc ngữ trong đàm thoại tiếng Anh
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay tiếng Anh hữu dụng dành cho nhân viên tổng đài và nhân viên tiếp tân
Năm XB:
2005 | NXB: Nhà xuất bản tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428 LA-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Cung cấp thuật ngữ và mẫu câu thông dụng trong các tình huống làm việc điển hình của nhân viên tổng đài và nhân viên tiếp tân.
|
Bản giấy
|