Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sổ tay luật thương mại chủ yếu của Hoa Kỳ : Song ngữ Anh - Việt /
Năm XB:
1995 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
34 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Space and Fates of International Law : Between Leibniz /
Năm XB:
2020 | NXB: Cambridge
Từ khóa:
Số gọi:
341 KR-E
|
Tác giả:
Ekaterina Yahyaoui Krivenko |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Test your professional English law
Năm XB:
2003 | NXB: Pearson Education Limited,
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 BR-N
|
Tác giả:
Nick Brieger |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The commercial law of the socialist republic of Vietnam
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Chính trị quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
428 CL-F
|
Tác giả:
Clifford Chance-Freshfields |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Benoit Mayer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Yoshifumi Tanaka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The law and policy of the World Trade Organization : text, cases and materials / Peter Van den Bossche
Năm XB:
2022 | NXB: Cambridge
Từ khóa:
Số gọi:
343.087 BO-P
|
Tác giả:
Bossche, Peter van den |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Legal and Regulatory Environment of Business
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
346.7307 LE-E
|
Tác giả:
Reed, Omer Lee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|