Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Second language acquisition : an introductory course /
Năm XB:
2013 | NXB: Mahwah, N.J. : L. Erlbaum Associates,
Số gọi:
418 GA-S
|
Tác giả:
Susan M. Gass |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Second language acquisition: An Introductory Course
Năm XB:
2013 | NXB: Routledge Taylor & Francis Group
Từ khóa:
Số gọi:
418 SU-G
|
Tác giả:
Susan M.Gass |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Rosamond Mitchell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Security 2nd ed : A Guide to Security System Design end Equipment Selection and Installation /
Năm XB:
1992 | NXB: Butterworth-Heinemann
Từ khóa:
Số gọi:
004.4 CU-N
|
Tác giả:
Neil Cumming. |
Nội dung gồm: Stages of system design, selection, installation; System composition...
|
Bản giấy
|
|
Sensor and Data Fusion Concepts and Applications 2nd ed
Năm XB:
1999 | NXB: SPIE Otical engineering Press,
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 KL-L
|
Tác giả:
Lawrence A.KleinA. |
Nội dung gồm: Introduction, Multiple sensor system applications, benefits, and atmospheric attenuation...
|
Bản giấy
|
|
Some common mistakes in writing English paragraphs made by the second-year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Ninh; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some strategies to enhance note taking skill in listening class for the second year students at faculty of english in Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-Y
|
Tác giả:
Lê Thị Hải Yến; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Street Lit : Teaching and reading fiction in urban schools. The practical guide series /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
813.009 AN-D
|
Tác giả:
Ratner Andrew |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching English vocabulary effectively (Implications for 7th grade students at denlu secondary school)
Năm XB:
2016 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-L
|
Tác giả:
Do Thi Thuy Linh; GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Teaching English vocabulary effectively (Implications for 7th grade students at Denlu secondary school)
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-L
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thùy Linh; Nguyễn Thị Mai Hương M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Testing for language teachers : Second edition /
Năm XB:
2003 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
407.6 HU-A
|
Tác giả:
Arthur Hughes |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The effectiveness of using games in learning English vocabulary, an action with students of 6th grade at Tan Mai secondary school
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Diệp; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|