Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Annual editions: United States History Volume 2, Reconstruction Through the present
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.05 MA-J
|
Tác giả:
Maddox, Robert James. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng quản lí tận thu để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của nhà hàng Oven D'or (Khách sạn Sheraton Hà Nội)
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 LE-N
|
Tác giả:
Lê Hồng Nhung; GVHD: Thầy Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applying for a job in English : Thư xin việc, tóm tắt lý lịch, trả lời phỏng vấn /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 MD-S
|
Tác giả:
M.D. Spooner; J.S. Mc Kellen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Auditing and accounting cases : Investigating issues of fraud and professional ethics /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
657.450973 JA-Y
|
Tác giả:
Thibodeau, Dr.Jay C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bài tập hoàn tất câu tiếng Anh : Sentence Completion /
Năm XB:
2002 | NXB: Nnb ĐHQG TP. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Tân Lực |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lind, Douglas A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Basic Statistics for Social Research : Research Methods for the Social Sciences /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
519.5 HA-R
|
Tác giả:
Robert A. Hanneman, Augustine J. Kposowa, Mark D. Riddle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Blue ocean strategy : how to create uncontested market space and make the competition irrelevant /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business School Publishing Corparation,
Số gọi:
658.802 KI-C
|
Tác giả:
W. Chan Kim, Renée Mauborgne. |
Chiến lược đại dương xanh thách thức và buộc các công ty phải phá vỡ đại dương đỏ của cuộc cạnh tranh thương trường khốc liệt bằng cách tạo ra...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
W. Chan Kim; Renee Mauborgne |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Watson, Collin J. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ferrell, O.C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Business Statistics : a decision-making approach /
Năm XB:
2008 | NXB: Pearson/Prentice Hall,
Từ khóa:
Số gọi:
650.021 GR-D
|
Tác giả:
David F. Groebner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|