Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Thu Huyền, TS. Phan Trung Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bảo vệ thông tin của người tiêu dùng theo pháp luật bảo vệ người tiêu dùng của Việt Nam
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Thành; NHDKH PGS.TS Nguyễn Thị Vân Anh |
Đề tài nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn pháp luật cũng như thực trạng việc áp dụng pháp luật về bảo vệ thông tin của người tiêu dùng tại...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Adam Hype |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
basics of DESIGN: layout and typography for beginners
Năm XB:
2011 | NXB: Cengage Learning
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 GR-L
|
Tác giả:
Lisa Graham |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biện pháp quản lí hoạt động đào tạo từ xã bằng ứng dụng công nghệ thông tin – truyền thông Viện Đại học mở Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục Chuyên ngành giáo dục /
Năm XB:
2012 | NXB: Học viện Quản lý giáo dục
Số gọi:
378.597 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Thiên Thanh, GVHD: TS. Phạm Viết Nhụ |
Cơ sở lí luận về quản lí hoạt động đào tạo từ xã bằng ứng dụng công nghệ thông tin – truyền thông. Thực trạng và biện pháp quản lí hoạt động đào...
|
Bản giấy
|
|
Big Data at Work : Dispelling the Myths, Uncovering the Opportunities /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4038 DA-T
|
Tác giả:
Thomas H. Davenport |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bộ đề và đáp án các kỳ thi sát hạch chuẩn kỹ sư công nghệ thông tin
Năm XB:
2006 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
004.076 DU-M
|
Tác giả:
Đức Minh |
Giới thiệu đề thi và phần đáp án của các kì thi sát hạch kĩ sư công nghệ thông tin
|
Bản giấy
|
|
Bộ sách Kỹ thuật thông tin số Tập 2, Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM : = Digital communication technique /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
621.384028 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bộ sách Kỹ thuật thông tin số Tập 3, Lý thuyết về kênh vô tuyến = Theory of the radio channels : = Digital communication technique /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
621.384028 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức. |
Giới thiệu khái niệm về truyền dẫn phân tập đa đường; mô tả toán học của kênh vô tuyến; kênh truyền dẫn trong môi trường nhiễu trắng; dung lượng...
|
Bản giấy
|
|
Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 1, Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.384 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức. |
Hệ thống bài tập cơ bản về các vấn đề trong thông tin vô tuyến; các bài tập về mô phỏng kênh vô tuyến sử dụng phương pháp Rice và phương pháp Monte...
|
Bản giấy
|
|
C# 8.0 and .NET Core 3.0 : Modern Cross-Platform Development /
Năm XB:
2019 | NXB: Packt Publishing Ltd,
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 PR-M
|
Tác giả:
Mark J. Price |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Microsoft |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|