Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Jeremy Comfort; Rod Revell; Chiris Stott |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Harry Cather, Richard Morris, Joe Wilkinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Business Statistics : a decision-making approach /
Năm XB:
2008 | NXB: Pearson/Prentice Hall,
Từ khóa:
Số gọi:
650.021 GR-D
|
Tác giả:
David F. Groebner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Roger Barnard, Jeff Cady. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Roger Barnard, Jeff Cady. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
William G. Nickels, James M. McHugh, Susan m. McHugh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Roy W. Poe, Đức Tài, Tuấn Khanh (biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Alan Stanton, Đinh Kim Quốc Bảo (biên dịch) |
Bao gồm các tình huống, từ vựng, hướng dẫn cách xử lý và viết. Bài mẫu và phê bình bài mẫu. Tóm tắt các lỗi sai thường gặp. Các bài tập và lời giải...
|
Bản giấy
|
||
Capitalism at risk: rethinking the role of business
Năm XB:
2011 | NXB: harvard buisiness review press
Từ khóa:
Số gọi:
338 BO-L
|
Tác giả:
Joseph L. Bower, Herman B. Leonard, Lynn S. Paine |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
China catalyst : Powering global growth by reaching the fasstest growing consumer markets in the world /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & sons, INC
Số gọi:
382.0951 HO-D
|
Tác giả:
Dave M. Holloman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
common errors in writing business letters of third year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Phương Thắm; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Communicating in Business : A Essential Practical Course for Business English Students /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 SI-S
|
Tác giả:
Simon Sweeney |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|