Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Chủ nghĩa xã hội khoa học : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 /
Năm XB:
2000 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
320.53107 CHU
|
Tác giả:
Bộ giáo dục và đào tạo |
Giá trị lịch sử của CNXH không tưởng, sự ra đời các giai đoạn phát triển của CNXH khoa học, vị trí của CNXH khoa học trong khoa học xã hội, phân...
|
Bản giấy
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 /
Năm XB:
2001 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.1 PH-B
|
Tác giả:
TS. Phùng Khắc Bình |
Giá trị lịch sử của CNXH không tưởng, sự ra đời các giai đoạn phát triển của CNXH khoa học, vị trí của CNXH khoa học trong khoa học xã hội, phân...
|
Bản giấy
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học : Đề cương dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng từ năm học 1991 -1992 /
Năm XB:
1992
Từ khóa:
Số gọi:
335.423 PH-T
|
Tác giả:
PGS. Phạm Văn Thái; PTS. Phùng Khắc Bình; PTS. Phạm Ngọc Thanh; PTS. Đỗ Công Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học : Lưu hành nội bộ /
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
335.423 DO-D
|
Tác giả:
Đoàn Văn Đức |
Đề cương bài giảng môn chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Bản giấy
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học / : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992
Năm XB:
1997 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
335.423 CHU
|
|
Vị trí, đối tượng, phương pháp của chủ nghĩa xã hội khoa học; Lược khảo lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa không tưởng; Sự...
|
Bản giấy
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học / : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
335.423 CHU
|
|
Vị trí, đối tượng, phương pháp của chủ nghĩa xã hội khoa học; Lược khảo lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa không tưởng; Sự...
|
Bản giấy
|
|
Chuẩn đoán phân tử: Sự phát triển và ứng dụng trong nghiên cứu
Năm XB:
2021 | NXB: Khoa học tự nhiên và công nghệ
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
PGS. TS. Nguyễn Huy Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 1, Công nghệ gen /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-B
|
Tác giả:
Lê Trần Bình, Quyền Đình Thi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 2, Công nghệ hóa sinh /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu, Tô Kim Anh, Lê Quang Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 4, Công nghệ vi sinh /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-N
|
Tác giả:
Lê Văn Nhương, Nguyễn Văn Cách, Quản Lê Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
GS. Lê Thạc Cán |
Môi trường và phát triển, Các nguyên lý sinh thái học vận dụng vào khoa học môi trường, Chức năng của môi trường: không gian sống, nguồn tài...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lưu Đức Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|