| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Ứng dụng một số phương pháp xác định tính kháng hóa chất diệt côn trùng của loài muỗi Aedes aegypti truyền bệnh sốt xuất huyết trong phòng thí nghiệm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Tháng, GVHD: Phạm Thị Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong xây dựng địa chất và khai thác dầu khí
Năm XB:
2023 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
006 PH-T
|
Tác giả:
TS. Phạm Sơn Tùng |
Giới thiệu những nghiên cứu ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực xây dựng, địa chất và khai thác dầu khí
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng HACCP cho nhà máy sản xuất bia chai
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Phụng, GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng Haccp cho nhà máy sản xuất chè xanh
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Dũng. GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng Haccp phần kỹ thuật cho nhà máy sản xuất bia chai
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thị Vân Anh. GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO 22000:2005 cho công ty cp đồ hộp Bắc Ninh năng suất 3000000 hộp sản phẩm /năm
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trần Đức Dũng. GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000-2008 cho nhà máy sản xuất bia hơi năng suất 40.000 lít/ngày
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Mạnh Hải. GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000: 2008 cho nhà máy sản xuất rượu vang nho năng suất 1000.000 lít/ năm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Mạnh Hưng. GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001: 2008 cho dây chuyền sản xuất sữa chua từ sữa bột năng suất 5 triệu lít/ năm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vân An, GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9000: 2000 phần kỹ thuật cho nhà máy sản xuất bia hơi
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thu Hồng, GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000 : 2000 cho nhà máy sản xuất bia hơi
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Ngô hoàng Long, GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000: 2000 cho nhà máy sản xuất bia hơi
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-Q
|
Tác giả:
Lê Đình Quang. GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|