| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Triệu Thị Mai |
Giới thiệu những quan niệm của đồng bào dân tộc Nùng về con cái và các vận hạn của đời người, từ đó giới thiệu nội dung lễ vun hoa bằng tiếng Việt...
|
Bản giấy
|
||
Lead & influence : Get more ownership, commitment, and achievement from your team
Năm XB:
2014 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.4092 FR-M
|
Tác giả:
Mark Fritz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Leading the Starbucks way : 5 principles for connecting with your customers, your products and your people /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 MI-J
|
Tác giả:
Joseph A. Michelli. |
Michelli offers a perspective on the leadership principles that drove the iconic coffee company s resurgence from serious setbacks during the...
|
Bản giấy
|
|
Learn more now : 10 simple steps to learning better, smarter, and faster /
Năm XB:
2004 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
370.1523 CO-M
|
Tác giả:
Marcia L. Conner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Gary Bradski |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Learning processing : a beginner's guide to programming images, animation, and interaction /
Năm XB:
2015 | NXB: Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
006.76 SH-D
|
Tác giả:
Shiffman, Daniel [author.] |
This book teaches you the basic building blocks of programming needed to create cutting-edge graphics applications including interactive art, live...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lutz, Mark |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Learning vocabulary through reading books, especially novels
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-P
|
Tác giả:
Doan Thi Bich Phuong, GVHD: Nguyen Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lectures on discourse analysis
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
401.41 HO-T
|
Tác giả:
Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Levison, Jay Conrad |
Đây là một cuốn trong bộ sách về kinh doanh theo phong cách " Che Guevara", một phong cách mới để tiếp thị một sản phẩm, một dịch vụ mà chỉ dựa vào...
|
Bản giấy
|
||
Lêng chết Khit Lêng : Sử thi M'nông /
Năm XB:
2015 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 DI-K
|
Tác giả:
Hát kể: Điểu Klưt ; Trương Bi s.t. ; Điểu Kâu biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lesbianism and realism in "The well of loneliness" and its pioneering for lessbianism to burgeon in American and English 20th century literature
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Le Thi Thu Trang, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|