Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Vietnam tourism occupationals skills standards in small hotel management
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam human resources development in tourism project
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam national administration of tourism |
The VTOS standards, which are one of the key outputs of the project, have been developed in 13 disciplines at entry level as follows: hotel...
|
Bản giấy
|
|
We the people : A concise introduction to American politics /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
320.473 TH-O
|
Tác giả:
Patterson, Thomas E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Web Enabled Commercial Applications Development Using... - HTML, DHTML, Javascript, Perl CGI 2nd ed
Năm XB:
2002 | NXB: BPB
Từ khóa:
Số gọi:
005.5311 BA-I
|
Tác giả:
Ivan Bayross. |
Nội dung gồm: HTML, Javascript, Dynamic HTML...
|
Bản giấy
|
|
What you really need to lead : the power of thinking and acting like an owner /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4092 KA-R
|
Tác giả:
Robert Steven Kaplan. |
What makes a leader? Can you really learn to lead? You might think that leaders need to be born with the right skills or personality attributes....
|
Bản giấy
|
|
Wiki brands : Reinventing your company in a customer-driven marketplace /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
658.8 SE-A
|
Tác giả:
Moffitt, Sean |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Winning edge trading : Successful and profitable short-and long-term systems and strategies /
Năm XB:
2010 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
332.64 NE-D
|
Tác giả:
Gandevani, Ned |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Winning the war for talent in emerging markets: why women are the solution
Năm XB:
2011 | NXB: Haavard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
331.4091724 HE-A
|
Tác giả:
Sylvia Ann Hewleet and Ripa Rashid |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Women's voices, feminist visions : classic and contemporary readings /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
305.42 SH-S
|
Tác giả:
Susan M. Shaw & Janet Lee. |
As a leading introductory women's studies reader, Shaw and Lee's Women's Voices, Feminist Visions offers an excellent balance of classic,...
|
Bản giấy
|
|
Work at Work : Vocabulary development for Business English /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-H
|
Tác giả:
David Horner; Peter Strutt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing for multimedia : Entertainment, Education, Training, Advertising, and the World Wide Web /
Năm XB:
1997 | NXB: Focal Press
Số gọi:
001.625 GAR
|
Tác giả:
Timothy Garrand |
Cuốn sách gồm 4 phần: Multimedia and the Writer; Writing Nonnarrative Informational Multimedia; Writing Narrative Multimedia; Conclusion
|
Bản giấy
|
|
Xác định các điều kiện nghiên cứu công nghệ trong quá trình lên men rượu vang
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Khương; TS Trương Hương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh tại Tổng Công ty xây dựng Trường Sơn - Binh đoàn 12 - Bộ Quốc Phòng đến năm 2025
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoài Thu; NHDKH TS Nguyễn Văn Nghiến |
Tổng Công ty XD Trường Sơn (Binh doàn 12) là đơn vị kế thừa truyền thống Bộ đội Trường Sơn (Đoàn 559) - Đường Hồ Chí Minh anh hùng. Từ năm 1989 đến...
|
Bản giấy
|