Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghi lễ nông nghiệp của người Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
390.46309597 A-T
|
Tác giả:
A Tuấn |
Tổng quan về người Xơ Teng ở Tu Mơ Rông. Nghi lễ nông nghiệp của người Xơteng. Những biến đổi của nghi lễ nông nghiệp trong đời sống người XơTeng
|
Bản giấy
|
|
Nghi lễ vòng đời của người Chăm Ahiêr ở Ninh Thuận
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
392.0959758 PH-A
|
Tác giả:
Phan Quốc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghĩa vụ dịch vụ phổ cập trong môi trường cạnh tranh viễn thông
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Bưu điện,
Từ khóa:
Số gọi:
621 NGH
|
Tác giả:
Biên dịch: ThS. Nguyễn Việt Dũng, Hiệu đính: TS. Nguyễn Thành Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố môi trường nuôi cấy đến tạo phôi vô tính in vitro cây hồng môn Anthurium andreanum
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-P
|
Tác giả:
Đàm Thị Minh Phương, GVHD: TS. Đoàn Duy Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ ( Công thức phối trộn, sơ chế và chế độ thanh trùng) sản xuất đồ hộp súp thịt gà
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MA-H
|
Tác giả:
Mai Thu Hà, GVHD: Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ lên men sinh khối và thu hồi chủng Lactococcus lactis subsp. cremoris VNC53 có ứng dụng trong sản xuất phomat
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu; GVHD: PGS. TS. Nguyễn La Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ lên men sinh khối và thu hổi chủng Lactococcus Lactis subsp. lactis VNC1 có ứng dung lên men phomat
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Thu Hường; GVHD: PGS.TS. Nguyễn La Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ mạng phân phối nội dung( CDN) và ứng dụng
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết Lê; NHDKH TS Trương Tiến Tùng |
Cấu trúc đề tài
Nội dung của đề tài gồm phần mở đầu, phần kết luận và 3 chương chính
Chương I : Tổng quan mạng phân phối nội dung
Trong...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu du lịch sinh thái tại Vườn Quốc Gia Phong Nha - Kẻ Bàng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Hồng Vinh, GS.TS Lê Văn Thông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu du lịch sinh thái tại vườn quốc gia Phong Nha- Kẻ Bàng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Hồng Vinh; GVHD: GS.TS. Lê Văn Thông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp nhằm giảm thiểu rác thải nhựa tại các nhà hàng khu vực Phố cổ Hà Nội
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 PH-L
|
Tác giả:
Phùng Thị Loan; GVHD TS Vũ An Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu giải pháp đa sóng mang (MULTI CARRIER) công nghệ 3G trên mạng VINAPHONE
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Hà; PGS.TS Phạm Ngọc Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|