Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Building a small business that Warren Buffett would love
Năm XB:
2012 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658 BR-A
|
Tác giả:
Adam Brownlee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Building Skills for the TOEFL test : Tài liệu luyện thi TOEFL /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 CA-K
|
Tác giả:
Carol King; Nancy Stanley |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Building Skills for the TOEFL test : Tài liệu luyện thi TOEFL /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 CA-K
|
Tác giả:
Gina Richardson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Building skills for the toeic test : Tài liệu luyện thi TOEIC /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 GI-R
|
Tác giả:
Gina Richardson, Michele Peters |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu chữ "Đức" và ảnh hưởng của quan niệm tam tòng tứ đúc tới phụ nữ Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 HT-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Phương Thảo, ThS Nguyễn Thị Vũ Loan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu chuyển gen vào bèo tấm Wolffia thông qua Agrobacterium tumefaciens
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-C
|
Tác giả:
Bùi Thij Cao Chinh. GVHD: Lee Huy Hàm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu tạo dòng hoa đồng tiền đa bội và đột biến bằng xử lý Colchicine và chiến xạ
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Diệu Loan, GVHD: GS.TS Nguyễn Quang Thạch, KS Nguyễn Thị Phương Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu, ứng dụng phương pháp tách dòng và giải trình tự Gen trong định Type virus gây bệnh lở mồm long móng tại Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 CA-A
|
Tác giả:
Cao Tuấn Anh, GVHD: TS. Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu sử dụng phần mềm Mapinfo trong quản lý tài nguyên du lịch tỉnh Ninh Bình
Năm XB:
2001 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Thái; GVHD: TS. Trương Sỹ Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu sử dụng phương pháp Single cell pcr để định tên các loài tảo độc, hại thuộc chi Prorocentrum ở Việt Nam
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HA-H
|
Tác giả:
Hà Hồng Hạnh, GVHD: TS. Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu sử dụng sinh khối vi tảo biển dị dưỡng Schizochytrium sp.PQ6 làm thức ăn cường hóa luân trùng ( Brachionus plicatilis)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Duyên,GVHD:Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu tìm hiểu chủng Pseudomonas aeruginosa đa kháng thuốc gây viêm phế quản phổi bệnh viện trên bệnh nhân thông khí nhân tạo
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 QU-H
|
Tác giả:
Quách Thị Thu hương, GVHD: THS.BS. Nguyễn Văn Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|