Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác kế toán của Khoa công nghệ Sinh học - Viện Đại Học Mở Hà Nội
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 V-H
|
Tác giả:
Vũ Văn Huy, Vũ Duy Nghĩa, Nguyễn Văn Sỹ, TS.Trương Tiến Tùng, ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Wiley revenue recognition : Plus website : Understanding and implementing the New Standard /
Năm XB:
2017 | NXB: Wiley,
Số gọi:
657 FL -J
|
Tác giả:
Joanne M. Flood |
Wiley Revenue Recognition provides an overview of the newrevenue recognition standard and instructs financial statementpreparers step-by-step...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm hỗ trợ kế toán khoa CNTT
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thế Hải, ThS. Trần Tiến Dũng, TS. Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm kế toán vật tư, hàng hóa công ty TNHH An Phú
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thuần, KS. Phạm Công Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phòng thực hành cho sinh viên ngành kế toán Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657.071 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|